MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 627,849,004,914 543,744,253,504 606,136,853,987 491,306,339,592
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,557,576,451
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 627,849,004,914 542,186,677,053 606,136,853,987 491,306,339,592
4. Giá vốn hàng bán 406,160,467,573 333,682,655,845 360,734,226,309 274,576,226,056
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 221,688,537,341 208,504,021,208 245,402,627,678 216,730,113,536
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,319,742,766 9,772,174,484 1,811,384,886 411,640,919
7. Chi phí tài chính 87,992,019,530 -11,626,020,609 51,599,028,067 -5,043,580,073
- Trong đó: Chi phí lãi vay 44,773,281,965 17,563,979,391 54,401,202,592 15,446,419,926
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 6,226,341,413 10,144,767,824 5,485,201,881 4,975,930,102
9. Chi phí bán hàng 74,545,685,861 67,326,764,921 69,993,342,119 68,194,134,440
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,122,480,815 30,039,422,250 29,680,638,995 19,915,515,668
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 34,574,435,314 142,680,796,954 101,426,205,264 139,051,614,522
12. Thu nhập khác 10,355,140,392 5,116,462,578 10,222,647,128 8,040,715,658
13. Chi phí khác 6,155,969,959 4,740,811,792 6,065,881,640 27,001,383,276
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,199,170,433 375,650,786 4,156,765,488 -18,960,667,618
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 38,773,605,747 143,056,447,740 105,582,970,752 120,090,946,904
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,250,770,502 14,597,232,274 12,257,167,863 16,132,407,658
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 15,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 35,522,835,245 128,459,215,466 93,325,802,889 103,943,539,246
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 35,495,891,070 128,406,069,326 93,265,856,335 103,951,090,289
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 26,944,175 53,146,140 59,946,554 -7,551,043
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 189 685 497 554
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.