1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
421,827,068,047 |
627,849,004,914 |
543,744,253,504 |
606,136,853,987 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,557,576,451 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
421,827,068,047 |
627,849,004,914 |
542,186,677,053 |
606,136,853,987 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
225,630,797,598 |
406,160,467,573 |
333,682,655,845 |
360,734,226,309 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
196,196,270,449 |
221,688,537,341 |
208,504,021,208 |
245,402,627,678 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,824,672,975 |
2,319,742,766 |
9,772,174,484 |
1,811,384,886 |
|
7. Chi phí tài chính |
59,674,064,542 |
87,992,019,530 |
-11,626,020,609 |
51,599,028,067 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,424,064,542 |
44,773,281,965 |
17,563,979,391 |
54,401,202,592 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
5,758,145,326 |
6,226,341,413 |
10,144,767,824 |
5,485,201,881 |
|
9. Chi phí bán hàng |
62,458,958,875 |
74,545,685,861 |
67,326,764,921 |
69,993,342,119 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,783,047,429 |
33,122,480,815 |
30,039,422,250 |
29,680,638,995 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
67,863,017,904 |
34,574,435,314 |
142,680,796,954 |
101,426,205,264 |
|
12. Thu nhập khác |
5,904,388,821 |
10,355,140,392 |
5,116,462,578 |
10,222,647,128 |
|
13. Chi phí khác |
5,619,396,916 |
6,155,969,959 |
4,740,811,792 |
6,065,881,640 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
284,991,905 |
4,199,170,433 |
375,650,786 |
4,156,765,488 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
68,148,009,809 |
38,773,605,747 |
143,056,447,740 |
105,582,970,752 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,259,198,195 |
3,250,770,502 |
14,597,232,274 |
12,257,167,863 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
61,888,811,614 |
35,522,835,245 |
128,459,215,466 |
93,325,802,889 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
61,899,173,606 |
35,495,891,070 |
128,406,069,326 |
93,265,856,335 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-10,361,992 |
26,944,175 |
53,146,140 |
59,946,554 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
413 |
189 |
685 |
497 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|