MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 421,827,068,047 627,849,004,914 543,744,253,504 606,136,853,987
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,557,576,451
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 421,827,068,047 627,849,004,914 542,186,677,053 606,136,853,987
4. Giá vốn hàng bán 225,630,797,598 406,160,467,573 333,682,655,845 360,734,226,309
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 196,196,270,449 221,688,537,341 208,504,021,208 245,402,627,678
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,824,672,975 2,319,742,766 9,772,174,484 1,811,384,886
7. Chi phí tài chính 59,674,064,542 87,992,019,530 -11,626,020,609 51,599,028,067
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,424,064,542 44,773,281,965 17,563,979,391 54,401,202,592
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 5,758,145,326 6,226,341,413 10,144,767,824 5,485,201,881
9. Chi phí bán hàng 62,458,958,875 74,545,685,861 67,326,764,921 69,993,342,119
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,783,047,429 33,122,480,815 30,039,422,250 29,680,638,995
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 67,863,017,904 34,574,435,314 142,680,796,954 101,426,205,264
12. Thu nhập khác 5,904,388,821 10,355,140,392 5,116,462,578 10,222,647,128
13. Chi phí khác 5,619,396,916 6,155,969,959 4,740,811,792 6,065,881,640
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 284,991,905 4,199,170,433 375,650,786 4,156,765,488
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 68,148,009,809 38,773,605,747 143,056,447,740 105,582,970,752
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,259,198,195 3,250,770,502 14,597,232,274 12,257,167,863
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 61,888,811,614 35,522,835,245 128,459,215,466 93,325,802,889
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 61,899,173,606 35,495,891,070 128,406,069,326 93,265,856,335
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -10,361,992 26,944,175 53,146,140 59,946,554
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 413 189 685 497
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.