MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 503,200,224,216 547,979,478,446 421,827,068,047 627,849,004,914
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,754,142,418
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 501,446,081,798 547,979,478,446 421,827,068,047 627,849,004,914
4. Giá vốn hàng bán 330,802,541,669 340,364,131,694 225,630,797,598 406,160,467,573
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 170,643,540,129 207,615,346,752 196,196,270,449 221,688,537,341
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,916,796,772 15,139,489,325 5,824,672,975 2,319,742,766
7. Chi phí tài chính 59,171,341,082 -1,696,135,327 59,674,064,542 87,992,019,530
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,671,341,082 28,372,050,224 15,424,064,542 44,773,281,965
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 5,758,145,326 6,226,341,413
9. Chi phí bán hàng 53,803,589,962 93,005,801,852 62,458,958,875 74,545,685,861
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,357,649,984 31,590,982,739 17,783,047,429 33,122,480,815
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 52,227,755,873 99,854,186,813 67,863,017,904 34,574,435,314
12. Thu nhập khác 4,484,305,448 6,852,943,874 5,904,388,821 10,355,140,392
13. Chi phí khác 4,237,443,559 3,975,526,231 5,619,396,916 6,155,969,959
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 246,861,889 2,877,417,643 284,991,905 4,199,170,433
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 52,474,617,762 102,731,604,456 68,148,009,809 38,773,605,747
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,635,456,887 19,154,251,017 6,259,198,195 3,250,770,502
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 48,839,160,875 83,577,353,439 61,888,811,614 35,522,835,245
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 48,839,160,875 83,577,353,439 61,899,173,606 35,495,891,070
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -10,361,992 26,944,175
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 326 557 413 189
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.