1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
503,200,224,216 |
547,979,478,446 |
421,827,068,047 |
627,849,004,914 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,754,142,418 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
501,446,081,798 |
547,979,478,446 |
421,827,068,047 |
627,849,004,914 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
330,802,541,669 |
340,364,131,694 |
225,630,797,598 |
406,160,467,573 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
170,643,540,129 |
207,615,346,752 |
196,196,270,449 |
221,688,537,341 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,916,796,772 |
15,139,489,325 |
5,824,672,975 |
2,319,742,766 |
|
7. Chi phí tài chính |
59,171,341,082 |
-1,696,135,327 |
59,674,064,542 |
87,992,019,530 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,671,341,082 |
28,372,050,224 |
15,424,064,542 |
44,773,281,965 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
5,758,145,326 |
6,226,341,413 |
|
9. Chi phí bán hàng |
53,803,589,962 |
93,005,801,852 |
62,458,958,875 |
74,545,685,861 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,357,649,984 |
31,590,982,739 |
17,783,047,429 |
33,122,480,815 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
52,227,755,873 |
99,854,186,813 |
67,863,017,904 |
34,574,435,314 |
|
12. Thu nhập khác |
4,484,305,448 |
6,852,943,874 |
5,904,388,821 |
10,355,140,392 |
|
13. Chi phí khác |
4,237,443,559 |
3,975,526,231 |
5,619,396,916 |
6,155,969,959 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
246,861,889 |
2,877,417,643 |
284,991,905 |
4,199,170,433 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
52,474,617,762 |
102,731,604,456 |
68,148,009,809 |
38,773,605,747 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,635,456,887 |
19,154,251,017 |
6,259,198,195 |
3,250,770,502 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
48,839,160,875 |
83,577,353,439 |
61,888,811,614 |
35,522,835,245 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
48,839,160,875 |
83,577,353,439 |
61,899,173,606 |
35,495,891,070 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-10,361,992 |
26,944,175 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
326 |
557 |
413 |
189 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|