1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
1,795,861,124,399 |
2,197,515,745,549 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
1,795,861,124,399 |
2,197,515,745,549 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
1,145,951,496,846 |
1,326,235,069,961 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
649,909,627,553 |
871,280,675,588 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
37,745,008,150 |
20,462,253,034 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
87,010,455,133 |
185,799,592,411 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
92,628,932,575 |
131,581,096,936 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
25,344,549,599 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
267,643,228,208 |
274,622,236,908 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
101,516,786,922 |
110,537,370,549 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
231,484,165,440 |
346,128,278,353 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
24,417,069,616 |
37,747,160,854 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
17,897,330,820 |
21,482,623,882 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
6,519,738,796 |
16,264,536,972 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
238,003,904,236 |
362,392,815,325 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
31,490,049,873 |
37,481,643,572 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-93,093,245 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
206,513,854,363 |
325,004,264,998 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
206,513,854,363 |
324,912,843,433 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
91,421,565 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
1,101 |
1,733 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|