MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 341,846,355,159 435,441,173,735 503,200,224,216 547,979,478,446
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 286,342,833 1,703,847,577 1,754,142,418
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 341,560,012,326 433,737,326,158 501,446,081,798 547,979,478,446
4. Giá vốn hàng bán 209,833,278,109 288,927,801,891 330,802,541,669 340,364,131,694
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 131,726,734,217 144,809,524,267 170,643,540,129 207,615,346,752
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,776,700,699 2,805,476,557 15,916,796,772 15,139,489,325
7. Chi phí tài chính 14,103,723,710 48,328,896,117 59,171,341,082 -1,696,135,327
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,345,140,562 34,790,554,811 18,671,341,082 28,372,050,224
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 49,430,655,942 55,138,491,627 53,803,589,962 93,005,801,852
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,850,999,694 20,042,117,346 21,357,649,984 31,590,982,739
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 57,118,055,570 24,105,495,734 52,227,755,873 99,854,186,813
12. Thu nhập khác 3,703,222,517 6,334,254,459 4,484,305,448 6,852,943,874
13. Chi phí khác 1,517,889,715 4,085,516,686 4,237,443,559 3,975,526,231
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,185,332,802 2,248,737,773 246,861,889 2,877,417,643
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 59,303,388,372 26,354,233,507 52,474,617,762 102,731,604,456
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,412,912,597 2,431,199,020 3,635,456,887 19,154,251,017
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 52,890,475,775 23,923,034,487 48,839,160,875 83,577,353,439
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 52,890,475,775 23,923,034,487 48,839,160,875 83,577,353,439
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 353 159 326 557
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.