MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2016 Quý 3-2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 379,258,069,155 341,846,355,159
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 286,342,833
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 379,258,069,155 341,560,012,326
4. Giá vốn hàng bán 239,164,521,034 209,833,278,109
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 140,093,548,121 131,726,734,217
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,419,080,023 2,776,700,699
7. Chi phí tài chính 54,441,663,385 14,103,723,710
- Trong đó: Chi phí lãi vay 20,003,291,033 10,345,140,562
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 51,974,449,768 49,430,655,942
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,305,667,500 13,850,999,694
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,790,847,491 57,118,055,570
12. Thu nhập khác 5,937,587,710 3,703,222,517
13. Chi phí khác 1,451,334,194 1,517,889,715
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,486,253,516 2,185,332,802
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 28,277,101,007 59,303,388,372
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,446,801,751 6,412,912,597
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,830,299,256 52,890,475,775
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,830,299,256 52,890,475,775
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 155 353
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.