TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,603,820,290,247 |
2,153,166,616,136 |
2,652,621,974,590 |
2,786,194,240,014 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
648,088,170,089 |
278,206,145,185 |
192,988,130,090 |
275,261,970,068 |
|
1. Tiền |
186,853,470,997 |
167,206,145,185 |
139,856,541,049 |
203,161,970,068 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
461,234,699,092 |
111,000,000,000 |
53,131,589,041 |
72,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
384,922,000,000 |
352,812,000,000 |
961,572,000,000 |
871,911,342,466 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
384,922,000,000 |
352,812,000,000 |
961,572,000,000 |
871,911,342,466 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
779,793,113,690 |
682,465,103,293 |
664,838,149,206 |
912,083,198,836 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
333,391,196,136 |
335,614,518,361 |
316,888,849,006 |
467,336,526,269 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
176,735,418,788 |
119,730,613,146 |
78,190,919,576 |
79,629,152,638 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
305,995,364,152 |
260,189,473,714 |
311,788,580,822 |
407,154,111,635 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-39,328,865,386 |
-36,069,501,928 |
-42,030,200,198 |
-42,036,591,706 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
763,457,667,458 |
815,929,136,214 |
812,720,795,481 |
713,823,785,462 |
|
1. Hàng tồn kho |
763,457,667,458 |
815,929,136,214 |
812,720,795,481 |
713,823,785,462 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,559,339,010 |
23,754,231,444 |
20,502,899,813 |
13,113,943,182 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,754,400,212 |
10,505,459,078 |
11,152,824,098 |
9,371,695,773 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,166,592,582 |
10,536,068,084 |
9,051,238,827 |
3,443,410,521 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,638,346,216 |
2,712,704,282 |
298,836,888 |
298,836,888 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,458,424,544,362 |
6,939,484,545,878 |
7,025,647,804,991 |
7,200,932,467,538 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
955,141,875,686 |
953,005,253,372 |
952,644,401,878 |
952,062,290,878 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
955,141,875,686 |
953,005,253,372 |
952,644,401,878 |
952,062,290,878 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,211,103,306,365 |
3,541,168,275,688 |
3,691,742,572,419 |
3,616,648,154,874 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,105,479,974,628 |
3,435,997,402,333 |
3,587,061,296,333 |
3,512,155,476,057 |
|
- Nguyên giá |
6,961,792,056,284 |
7,368,889,932,356 |
7,664,080,683,494 |
7,724,903,205,553 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,856,312,081,656 |
-3,932,892,530,023 |
-4,077,019,387,161 |
-4,212,747,729,496 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
105,623,331,737 |
105,170,873,355 |
104,681,276,086 |
104,492,678,817 |
|
- Nguyên giá |
117,357,783,047 |
117,237,783,047 |
117,154,783,047 |
117,372,783,047 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,734,451,310 |
-12,066,909,692 |
-12,473,506,961 |
-12,880,104,230 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,149,165,714,140 |
966,041,845,065 |
850,609,494,407 |
999,951,284,685 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,149,165,714,140 |
966,041,845,065 |
850,609,494,407 |
999,951,284,685 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
967,653,366,526 |
1,312,587,297,044 |
1,366,056,356,863 |
1,446,564,567,570 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
397,523,972,106 |
771,330,502,624 |
840,171,562,443 |
847,559,907,150 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
563,252,934,420 |
563,252,934,420 |
563,252,934,420 |
589,004,660,420 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,123,540,000 |
-31,996,140,000 |
-47,368,140,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
175,360,281,645 |
166,681,874,709 |
164,594,979,424 |
185,706,169,531 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
169,663,743,865 |
164,993,353,433 |
162,468,132,851 |
182,692,652,342 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,144,720,841 |
1,688,521,276 |
2,126,846,573 |
3,013,517,189 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
551,816,939 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,062,244,834,609 |
9,092,651,162,014 |
9,678,269,779,581 |
9,987,126,707,552 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,094,504,316,436 |
4,921,012,746,564 |
5,310,899,716,815 |
5,449,407,465,757 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,986,898,880,001 |
1,887,382,314,195 |
1,773,759,194,564 |
1,988,974,094,639 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
154,877,614,115 |
195,925,312,193 |
161,152,221,169 |
183,655,673,136 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
101,489,971,621 |
144,845,368,589 |
135,533,421,241 |
122,463,022,423 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
42,099,133,522 |
37,173,288,970 |
42,717,149,728 |
75,887,491,066 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,492,347,878 |
41,099,560,356 |
50,257,584,158 |
101,726,502,913 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
40,335,726,767 |
76,317,597,876 |
76,426,371,104 |
76,090,603,924 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
270,273,418,361 |
28,689,357,883 |
26,318,888,797 |
22,544,730,953 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,211,314,350,003 |
1,227,946,999,977 |
1,164,455,856,225 |
1,326,161,975,853 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
18,869,888,809 |
14,748,127,662 |
14,748,127,662 |
5,433,503,556 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
132,146,428,925 |
120,636,700,689 |
102,149,574,480 |
75,010,590,815 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,107,605,436,435 |
3,033,630,432,369 |
3,537,140,522,251 |
3,460,433,371,118 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
764,584,309,067 |
764,600,309,067 |
764,726,309,067 |
763,247,758,242 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,335,653,789,796 |
2,264,860,702,025 |
2,767,353,296,521 |
2,691,765,337,754 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
7,367,337,572 |
4,169,421,277 |
5,060,916,663 |
5,420,275,122 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,967,740,518,173 |
4,171,638,415,450 |
4,367,370,062,766 |
4,537,719,241,795 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,967,740,518,173 |
4,171,638,415,450 |
4,367,370,062,766 |
4,537,719,241,795 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,929,200,000,000 |
1,929,200,000,000 |
1,929,200,000,000 |
1,929,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,929,200,000,000 |
1,929,200,000,000 |
1,929,200,000,000 |
1,929,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
621,342,364,000 |
621,342,364,000 |
621,342,364,000 |
621,342,364,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
888,750,111,957 |
888,750,111,957 |
888,750,111,957 |
888,750,111,957 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
390,631,245,747 |
593,325,759,133 |
788,957,928,524 |
956,537,214,913 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
176,817,023,129 |
386,338,622,431 |
213,814,222,618 |
213,814,222,618 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
213,814,222,618 |
206,987,136,702 |
575,143,705,906 |
742,722,992,295 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
97,817,204,031 |
97,817,204,031 |
97,817,204,031 |
97,817,204,031 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
39,999,592,438 |
41,202,976,329 |
41,302,454,254 |
44,072,346,894 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,062,244,834,609 |
9,092,651,162,014 |
9,678,269,779,581 |
9,987,126,707,552 |
|