MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,603,820,290,247 2,153,166,616,136 2,652,621,974,590 2,786,194,240,014
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 648,088,170,089 278,206,145,185 192,988,130,090 275,261,970,068
1. Tiền 186,853,470,997 167,206,145,185 139,856,541,049 203,161,970,068
2. Các khoản tương đương tiền 461,234,699,092 111,000,000,000 53,131,589,041 72,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 384,922,000,000 352,812,000,000 961,572,000,000 871,911,342,466
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 384,922,000,000 352,812,000,000 961,572,000,000 871,911,342,466
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 779,793,113,690 682,465,103,293 664,838,149,206 912,083,198,836
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 333,391,196,136 335,614,518,361 316,888,849,006 467,336,526,269
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 176,735,418,788 119,730,613,146 78,190,919,576 79,629,152,638
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,000,000,000 3,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 305,995,364,152 260,189,473,714 311,788,580,822 407,154,111,635
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,328,865,386 -36,069,501,928 -42,030,200,198 -42,036,591,706
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 763,457,667,458 815,929,136,214 812,720,795,481 713,823,785,462
1. Hàng tồn kho 763,457,667,458 815,929,136,214 812,720,795,481 713,823,785,462
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,559,339,010 23,754,231,444 20,502,899,813 13,113,943,182
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,754,400,212 10,505,459,078 11,152,824,098 9,371,695,773
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,166,592,582 10,536,068,084 9,051,238,827 3,443,410,521
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,638,346,216 2,712,704,282 298,836,888 298,836,888
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,458,424,544,362 6,939,484,545,878 7,025,647,804,991 7,200,932,467,538
I. Các khoản phải thu dài hạn 955,141,875,686 953,005,253,372 952,644,401,878 952,062,290,878
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 955,141,875,686 953,005,253,372 952,644,401,878 952,062,290,878
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,211,103,306,365 3,541,168,275,688 3,691,742,572,419 3,616,648,154,874
1. Tài sản cố định hữu hình 3,105,479,974,628 3,435,997,402,333 3,587,061,296,333 3,512,155,476,057
- Nguyên giá 6,961,792,056,284 7,368,889,932,356 7,664,080,683,494 7,724,903,205,553
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,856,312,081,656 -3,932,892,530,023 -4,077,019,387,161 -4,212,747,729,496
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 105,623,331,737 105,170,873,355 104,681,276,086 104,492,678,817
- Nguyên giá 117,357,783,047 117,237,783,047 117,154,783,047 117,372,783,047
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,734,451,310 -12,066,909,692 -12,473,506,961 -12,880,104,230
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,149,165,714,140 966,041,845,065 850,609,494,407 999,951,284,685
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,149,165,714,140 966,041,845,065 850,609,494,407 999,951,284,685
V. Đầu tư tài chính dài hạn 967,653,366,526 1,312,587,297,044 1,366,056,356,863 1,446,564,567,570
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 397,523,972,106 771,330,502,624 840,171,562,443 847,559,907,150
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 563,252,934,420 563,252,934,420 563,252,934,420 589,004,660,420
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,123,540,000 -31,996,140,000 -47,368,140,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 175,360,281,645 166,681,874,709 164,594,979,424 185,706,169,531
1. Chi phí trả trước dài hạn 169,663,743,865 164,993,353,433 162,468,132,851 182,692,652,342
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,144,720,841 1,688,521,276 2,126,846,573 3,013,517,189
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 551,816,939
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,062,244,834,609 9,092,651,162,014 9,678,269,779,581 9,987,126,707,552
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,094,504,316,436 4,921,012,746,564 5,310,899,716,815 5,449,407,465,757
I. Nợ ngắn hạn 1,986,898,880,001 1,887,382,314,195 1,773,759,194,564 1,988,974,094,639
1. Phải trả người bán ngắn hạn 154,877,614,115 195,925,312,193 161,152,221,169 183,655,673,136
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 101,489,971,621 144,845,368,589 135,533,421,241 122,463,022,423
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42,099,133,522 37,173,288,970 42,717,149,728 75,887,491,066
4. Phải trả người lao động 15,492,347,878 41,099,560,356 50,257,584,158 101,726,502,913
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 40,335,726,767 76,317,597,876 76,426,371,104 76,090,603,924
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 270,273,418,361 28,689,357,883 26,318,888,797 22,544,730,953
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,211,314,350,003 1,227,946,999,977 1,164,455,856,225 1,326,161,975,853
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,869,888,809 14,748,127,662 14,748,127,662 5,433,503,556
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 132,146,428,925 120,636,700,689 102,149,574,480 75,010,590,815
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,107,605,436,435 3,033,630,432,369 3,537,140,522,251 3,460,433,371,118
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 764,584,309,067 764,600,309,067 764,726,309,067 763,247,758,242
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,335,653,789,796 2,264,860,702,025 2,767,353,296,521 2,691,765,337,754
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,367,337,572 4,169,421,277 5,060,916,663 5,420,275,122
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,967,740,518,173 4,171,638,415,450 4,367,370,062,766 4,537,719,241,795
I. Vốn chủ sở hữu 3,967,740,518,173 4,171,638,415,450 4,367,370,062,766 4,537,719,241,795
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,929,200,000,000 1,929,200,000,000 1,929,200,000,000 1,929,200,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,929,200,000,000 1,929,200,000,000 1,929,200,000,000 1,929,200,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 621,342,364,000 621,342,364,000 621,342,364,000 621,342,364,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 888,750,111,957 888,750,111,957 888,750,111,957 888,750,111,957
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 390,631,245,747 593,325,759,133 788,957,928,524 956,537,214,913
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 176,817,023,129 386,338,622,431 213,814,222,618 213,814,222,618
- LNST chưa phân phối kỳ này 213,814,222,618 206,987,136,702 575,143,705,906 742,722,992,295
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 97,817,204,031 97,817,204,031 97,817,204,031 97,817,204,031
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 39,999,592,438 41,202,976,329 41,302,454,254 44,072,346,894
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,062,244,834,609 9,092,651,162,014 9,678,269,779,581 9,987,126,707,552
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.