TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,648,830,554,696 |
1,743,019,152,172 |
1,663,757,289,458 |
1,687,937,296,096 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
166,676,059,457 |
64,422,067,288 |
74,716,954,777 |
91,974,355,111 |
|
1. Tiền |
60,677,059,457 |
64,422,067,288 |
74,716,954,777 |
91,974,355,111 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
105,999,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
333,300,000,000 |
384,300,000,000 |
254,290,000,000 |
126,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
333,300,000,000 |
384,300,000,000 |
254,290,000,000 |
126,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
620,847,126,830 |
746,639,800,294 |
841,030,813,940 |
895,445,479,336 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
291,246,368,134 |
300,664,806,134 |
339,869,023,953 |
438,437,683,497 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
237,786,397,276 |
324,350,371,372 |
347,417,794,254 |
328,200,994,723 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
16,500,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
108,058,824,501 |
137,869,085,869 |
156,730,471,751 |
148,329,386,034 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,244,463,081 |
-16,244,463,081 |
-19,486,476,018 |
-19,522,584,918 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
519,779,622,710 |
537,000,383,954 |
484,074,036,789 |
559,632,660,433 |
|
1. Hàng tồn kho |
519,779,622,710 |
537,000,383,954 |
484,074,036,789 |
559,632,660,433 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,227,745,699 |
10,656,900,636 |
9,645,483,952 |
14,584,801,216 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,095,636,678 |
8,947,072,417 |
9,559,321,389 |
10,589,788,559 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
129,467,177 |
111,361,050 |
85,562,137 |
57,196,575 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,641,844 |
1,598,467,169 |
600,426 |
3,937,816,082 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,491,031,939,890 |
4,448,470,204,431 |
4,543,656,211,592 |
4,869,049,109,687 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
916,118,744,750 |
967,961,825,597 |
907,612,207,078 |
919,562,078,454 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
-16,500,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
916,118,744,750 |
967,961,825,597 |
924,112,207,078 |
919,562,078,454 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,414,258,325,796 |
2,336,336,188,480 |
2,297,540,076,477 |
2,229,093,719,908 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,330,192,630,841 |
2,252,484,928,098 |
2,213,903,250,668 |
2,145,671,328,672 |
|
- Nguyên giá |
4,927,953,273,602 |
4,939,058,583,813 |
5,003,645,661,062 |
5,042,728,507,983 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,597,760,642,761 |
-2,686,573,655,715 |
-2,789,742,410,394 |
-2,897,057,179,311 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
84,065,694,955 |
83,851,260,382 |
83,636,825,809 |
83,422,391,236 |
|
- Nguyên giá |
92,345,387,447 |
92,345,387,447 |
92,345,387,447 |
92,345,387,447 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,279,692,492 |
-8,494,127,065 |
-8,708,561,638 |
-8,922,996,211 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
407,443,433,475 |
411,780,766,913 |
597,980,565,916 |
910,669,789,854 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
407,443,433,475 |
411,780,766,913 |
597,980,565,916 |
910,669,789,854 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
697,488,731,173 |
677,354,943,230 |
679,720,997,975 |
749,992,101,185 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
198,642,671,173 |
204,989,083,230 |
211,675,137,975 |
271,101,841,185 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
505,233,600,000 |
505,233,600,000 |
505,233,600,000 |
505,233,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,387,540,000 |
-37,867,740,000 |
-42,187,740,000 |
-31,343,340,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
55,722,704,696 |
55,036,480,211 |
60,802,364,146 |
59,731,420,286 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
54,910,745,488 |
54,248,170,300 |
60,037,703,532 |
58,990,408,969 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
811,959,208 |
788,309,911 |
764,660,614 |
741,011,317 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,139,862,494,586 |
6,191,489,356,603 |
6,207,413,501,050 |
6,556,986,405,783 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,058,128,097,178 |
4,003,865,558,502 |
4,007,720,334,196 |
4,319,286,539,979 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,280,242,791,750 |
1,447,088,659,799 |
1,559,932,341,325 |
1,687,888,419,043 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
130,657,376,614 |
156,678,419,250 |
178,462,826,121 |
316,109,517,151 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
114,761,120,665 |
124,898,324,204 |
22,970,387,636 |
25,676,167,041 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,566,270,802 |
34,178,074,528 |
40,108,415,930 |
42,785,486,281 |
|
4. Phải trả người lao động |
55,218,126,429 |
70,762,530,947 |
59,355,077,226 |
42,115,454,109 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,167,108,266 |
28,064,037,378 |
20,724,212,454 |
37,947,518,526 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
95,418,368,550 |
77,336,960,128 |
225,581,678,003 |
104,036,022,456 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
784,136,924,866 |
903,779,762,359 |
972,249,492,594 |
1,042,454,494,462 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
14,969,779,461 |
29,108,114,940 |
22,879,986,057 |
23,905,595,687 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,347,716,097 |
22,282,436,065 |
17,600,265,304 |
52,858,163,330 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,777,885,305,428 |
2,556,776,898,703 |
2,447,787,992,871 |
2,631,398,120,936 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
852,676,202,136 |
854,360,137,311 |
760,246,170,821 |
761,823,530,509 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,925,107,576,692 |
1,702,315,234,792 |
1,686,000,769,869 |
1,868,033,538,246 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
101,526,600 |
101,526,600 |
1,541,052,181 |
1,541,052,181 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,081,734,397,408 |
2,187,623,798,101 |
2,199,693,166,854 |
2,237,699,865,804 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,081,734,397,408 |
2,187,623,798,101 |
2,199,693,166,854 |
2,237,699,865,804 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
181,953,713,765 |
181,953,713,765 |
181,953,713,765 |
440,156,919,891 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
296,024,380,096 |
402,749,521,193 |
414,811,097,607 |
195,130,952,938 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
216,810,640,379 |
314,135,799,513 |
326,197,375,927 |
131,668,929,009 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
79,213,739,717 |
88,613,721,680 |
88,613,721,680 |
63,462,023,929 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
103,047,452,451 |
102,230,254,431 |
102,230,254,431 |
102,230,254,431 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
708,851,096 |
690,308,712 |
698,101,051 |
181,738,544 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,139,862,494,586 |
6,191,489,356,603 |
6,207,413,501,050 |
6,556,986,405,783 |
|