TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,486,162,639,522 |
1,739,618,921,908 |
1,648,830,554,696 |
1,743,019,152,172 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
167,354,846,590 |
294,403,466,848 |
166,676,059,457 |
64,422,067,288 |
|
1. Tiền |
152,854,846,590 |
288,403,466,848 |
60,677,059,457 |
64,422,067,288 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
14,500,000,000 |
6,000,000,000 |
105,999,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
176,300,000,000 |
233,300,000,000 |
333,300,000,000 |
384,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
176,300,000,000 |
233,300,000,000 |
333,300,000,000 |
384,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
761,374,192,983 |
788,146,039,833 |
620,847,126,830 |
746,639,800,294 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
354,301,858,725 |
284,755,625,250 |
291,246,368,134 |
300,664,806,134 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
311,133,570,608 |
413,914,861,727 |
237,786,397,276 |
324,350,371,372 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
112,076,955,450 |
105,720,015,937 |
108,058,824,501 |
137,869,085,869 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,138,191,800 |
-16,244,463,081 |
-16,244,463,081 |
-16,244,463,081 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
374,980,203,874 |
413,446,153,396 |
519,779,622,710 |
537,000,383,954 |
|
1. Hàng tồn kho |
374,980,203,874 |
413,446,153,396 |
519,779,622,710 |
537,000,383,954 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,153,396,075 |
10,323,261,831 |
8,227,745,699 |
10,656,900,636 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,744,964,183 |
4,786,777,518 |
8,095,636,678 |
8,947,072,417 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
606,866,538 |
326,494,664 |
129,467,177 |
111,361,050 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
801,565,354 |
5,209,989,649 |
2,641,844 |
1,598,467,169 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,210,685,464,147 |
12,777,949,222,353 |
4,491,031,939,890 |
4,448,470,204,431 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,762,623,942 |
13,762,623,942 |
916,118,744,750 |
967,961,825,597 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
13,762,623,942 |
13,762,623,942 |
916,118,744,750 |
967,961,825,597 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,298,310,248,382 |
4,219,970,679,795 |
2,414,258,325,796 |
2,336,336,188,480 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,213,815,684,281 |
4,135,690,550,267 |
2,330,192,630,841 |
2,252,484,928,098 |
|
- Nguyên giá |
6,642,190,458,696 |
6,666,124,472,585 |
4,927,953,273,602 |
4,939,058,583,813 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,428,374,774,415 |
-2,530,433,922,318 |
-2,597,760,642,761 |
-2,686,573,655,715 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
84,494,564,101 |
84,280,129,528 |
84,065,694,955 |
83,851,260,382 |
|
- Nguyên giá |
92,609,587,447 |
92,609,587,447 |
92,345,387,447 |
92,345,387,447 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,115,023,346 |
-8,329,457,919 |
-8,279,692,492 |
-8,494,127,065 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,195,645,468,292 |
7,819,790,091,019 |
407,443,433,475 |
411,780,766,913 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,195,645,468,292 |
7,819,790,091,019 |
407,443,433,475 |
411,780,766,913 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
653,414,521,901 |
667,755,190,974 |
697,488,731,173 |
677,354,943,230 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
206,354,521,901 |
200,085,190,974 |
198,642,671,173 |
204,989,083,230 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
505,233,600,000 |
505,233,600,000 |
505,233,600,000 |
505,233,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-58,173,600,000 |
-37,563,600,000 |
-6,387,540,000 |
-37,867,740,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
49,552,601,630 |
56,670,636,623 |
55,722,704,696 |
55,036,480,211 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,693,343,827 |
55,835,028,117 |
54,910,745,488 |
54,248,170,300 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
859,257,803 |
835,608,506 |
811,959,208 |
788,309,911 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,696,848,103,669 |
14,517,568,144,261 |
6,139,862,494,586 |
6,191,489,356,603 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,475,558,252,963 |
10,233,728,571,580 |
4,058,128,097,178 |
4,003,865,558,502 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,475,917,651,828 |
1,364,126,424,042 |
1,280,242,791,750 |
1,447,088,659,799 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
349,802,898,286 |
265,734,540,410 |
130,657,376,614 |
156,678,419,250 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,361,789,531 |
128,017,240,123 |
114,761,120,665 |
124,898,324,204 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,427,632,314 |
34,498,487,899 |
41,566,270,802 |
34,178,074,528 |
|
4. Phải trả người lao động |
95,599,485,772 |
39,655,902,268 |
55,218,126,429 |
70,762,530,947 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,005,029,986 |
14,129,539,306 |
16,167,108,266 |
28,064,037,378 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
192,905,552,274 |
159,656,809,413 |
95,418,368,550 |
77,336,960,128 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
762,588,810,394 |
680,889,221,814 |
784,136,924,866 |
903,779,762,359 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,544,263,676 |
9,646,730,751 |
14,969,779,461 |
29,108,114,940 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,682,189,595 |
31,897,952,058 |
27,347,716,097 |
22,282,436,065 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,999,640,601,135 |
8,869,602,147,538 |
2,777,885,305,428 |
2,556,776,898,703 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,352,295,208,288 |
7,023,322,945,287 |
852,676,202,136 |
854,360,137,311 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,647,165,773,002 |
1,846,177,675,651 |
1,925,107,576,692 |
1,702,315,234,792 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
179,619,845 |
101,526,600 |
101,526,600 |
101,526,600 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,221,289,850,706 |
4,283,839,572,681 |
2,081,734,397,408 |
2,187,623,798,101 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,220,689,433,310 |
4,283,239,155,285 |
2,081,734,397,408 |
2,187,623,798,101 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
72,324,893,590 |
181,953,713,765 |
181,953,713,765 |
181,953,713,765 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
369,403,098,843 |
192,297,294,389 |
296,024,380,096 |
402,749,521,193 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
324,510,120,530 |
103,914,506,598 |
216,810,640,379 |
314,135,799,513 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
44,892,978,313 |
88,382,787,791 |
79,213,739,717 |
88,613,721,680 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
2,275,813,146,361 |
2,408,276,189,615 |
103,047,452,451 |
102,230,254,431 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,148,294,516 |
711,957,516 |
708,851,096 |
690,308,712 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
600,417,396 |
600,417,396 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
520,280,000 |
520,280,000 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
80,137,396 |
80,137,396 |
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,696,848,103,669 |
14,517,568,144,261 |
6,139,862,494,586 |
6,191,489,356,603 |
|