MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,519,549,402,781 1,582,872,329,741 1,586,831,548,022 1,486,162,639,522
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 184,898,127,786 217,548,828,342 183,435,336,917 167,354,846,590
1. Tiền 153,398,127,786 199,048,828,342 158,935,336,917 152,854,846,590
2. Các khoản tương đương tiền 31,500,000,000 18,500,000,000 24,500,000,000 14,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 181,300,000,000 196,409,330,000 121,300,000,000 176,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 181,300,000,000 196,409,330,000 121,300,000,000 176,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 833,478,063,708 849,177,520,960 947,061,921,829 761,374,192,983
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 261,172,797,117 389,534,250,564 346,100,098,038 354,301,858,725
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 435,830,907,321 350,252,094,257 489,742,211,613 311,133,570,608
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 159,331,617,188 125,454,925,238 127,283,361,277 112,076,955,450
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,857,257,918 -16,063,749,099 -16,063,749,099 -16,138,191,800
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 309,894,424,365 310,522,611,369 327,304,521,130 374,980,203,874
1. Hàng tồn kho 310,090,642,816 310,718,829,820 327,500,739,581 374,980,203,874
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -196,218,451 -196,218,451 -196,218,451
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,978,786,922 9,214,039,070 7,729,768,146 6,153,396,075
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,578,215,755 7,860,874,214 6,777,040,119 4,744,964,183
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,470,439,003 1,000,871,045 828,891,147 606,866,538
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,930,132,164 352,293,811 123,836,880 801,565,354
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,543,311,839,900 10,063,663,448,477 11,453,717,341,315 12,210,685,464,147
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,788,325,205 13,762,623,942 13,774,575,205 13,762,623,942
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 13,788,325,205 13,762,623,942 13,774,575,205 13,762,623,942
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,995,590,701,362 4,043,342,876,244 4,254,954,653,522 4,298,310,248,382
1. Tài sản cố định hữu hình 3,910,348,924,703 3,958,353,034,158 4,170,216,746,009 4,213,815,684,281
- Nguyên giá 6,021,070,755,023 6,162,900,053,055 6,489,936,171,770 6,642,190,458,696
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,110,721,830,320 -2,204,547,018,897 -2,319,719,425,761 -2,428,374,774,415
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 85,241,776,659 84,989,842,086 84,737,907,513 84,494,564,101
- Nguyên giá 92,609,587,447 92,609,587,447 92,609,587,447 92,609,587,447
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,367,810,788 -7,619,745,361 -7,871,679,934 -8,115,023,346
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,139,514,563,174 5,371,097,362,047 6,493,520,250,621 7,195,645,468,292
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,139,514,563,174 5,371,097,362,047 6,493,520,250,621 7,195,645,468,292
V. Đầu tư tài chính dài hạn 334,977,300,972 580,311,219,111 640,099,220,242 653,414,521,901
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 140,277,300,972 168,831,219,111 199,386,290,242 206,354,521,901
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 239,700,000,000 505,190,670,000 505,233,600,000 505,233,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -45,000,000,000 -93,710,670,000 -64,520,670,000 -58,173,600,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 59,440,949,187 55,149,367,133 51,368,641,725 49,552,601,630
1. Chi phí trả trước dài hạn 56,698,524,539 52,476,665,145 50,485,734,625 48,693,343,827
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,742,424,648 2,672,701,988 882,907,100 859,257,803
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,062,861,242,681 11,646,535,778,218 13,040,548,889,337 13,696,848,103,669
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,603,885,119,155 7,912,644,947,444 9,054,619,762,633 9,475,558,252,963
I. Nợ ngắn hạn 1,343,947,351,875 1,387,519,919,237 1,519,199,758,992 1,475,917,651,828
1. Phải trả người bán ngắn hạn 371,280,352,684 310,180,585,651 391,259,898,385 349,802,898,286
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,552,836,368 18,619,329,311 18,608,273,571 19,361,789,531
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,711,967,056 23,005,408,420 41,793,546,717 31,427,632,314
4. Phải trả người lao động 20,236,305,720 60,663,727,627 99,186,369,918 95,599,485,772
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,159,390,694 23,272,598,933 17,041,636,670 12,005,029,986
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 248,891,503,886 192,685,081,196 198,163,456,721 192,905,552,274
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 579,213,919,935 687,083,382,413 719,691,591,110 762,588,810,394
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 46,798,520,445 67,183,236,169 30,764,906,344 9,544,263,676
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,102,555,087 4,826,569,517 2,690,079,556 2,682,189,595
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,259,937,767,280 6,525,125,028,207 7,535,420,003,641 7,999,640,601,135
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,723,188,900,654 4,957,600,234,495 6,113,619,753,865 6,352,295,208,288
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,536,569,246,781 1,567,345,173,867 1,421,620,629,931 1,647,165,773,002
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 179,619,845 179,619,845 179,619,845 179,619,845
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,458,976,123,526 3,733,890,830,774 3,985,929,126,704 4,221,289,850,706
I. Vốn chủ sở hữu 3,458,347,798,630 3,733,262,505,878 3,985,300,801,808 4,220,689,433,310
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000 1,500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 653,113,096 653,113,096
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,045,518,893 5,045,518,893
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 91,325,452,973 91,514,464,141 72,324,893,590 72,324,893,590
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 79,351,680,845 117,891,531,598 274,654,212,730 369,403,098,843
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 61,899,173,606 97,395,064,676 231,244,264,195 324,510,120,530
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,452,507,239 20,496,466,922 43,409,948,535 44,892,978,313
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 1,777,820,270,551 2,014,219,236,928 2,135,233,347,526 2,275,813,146,361
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,151,762,272 3,938,641,222 3,088,347,962 3,148,294,516
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 628,324,896 628,324,896 628,324,896 600,417,396
1. Nguồn kinh phí 520,280,000 520,280,000 520,280,000 520,280,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 108,044,896 108,044,896 108,044,896 80,137,396
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,062,861,242,681 11,646,535,778,218 13,040,548,889,337 13,696,848,103,669
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.