TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,896,739,225,444 |
1,566,660,048,717 |
1,519,549,402,781 |
1,582,872,329,741 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
332,279,301,554 |
265,025,171,262 |
184,898,127,786 |
217,548,828,342 |
|
1. Tiền |
270,779,301,554 |
253,525,171,262 |
153,398,127,786 |
199,048,828,342 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
61,500,000,000 |
11,500,000,000 |
31,500,000,000 |
18,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
218,300,000,000 |
171,300,000,000 |
181,300,000,000 |
196,409,330,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
218,300,000,000 |
171,300,000,000 |
181,300,000,000 |
196,409,330,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,057,690,564,919 |
812,255,895,359 |
833,478,063,708 |
849,177,520,960 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
304,923,243,267 |
350,080,307,901 |
261,172,797,117 |
389,534,250,564 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
492,144,389,231 |
251,107,844,758 |
435,830,907,321 |
350,252,094,257 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
113,027,159,608 |
6,500,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
169,394,575,159 |
221,019,445,070 |
159,331,617,188 |
125,454,925,238 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,798,802,346 |
-16,451,702,370 |
-22,857,257,918 |
-16,063,749,099 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
280,961,669,949 |
313,131,376,130 |
309,894,424,365 |
310,522,611,369 |
|
1. Hàng tồn kho |
281,157,888,400 |
313,327,594,581 |
310,090,642,816 |
310,718,829,820 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-196,218,451 |
-196,218,451 |
-196,218,451 |
-196,218,451 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,507,689,022 |
4,947,605,966 |
9,978,786,922 |
9,214,039,070 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,330,383,703 |
4,820,197,611 |
6,578,215,755 |
7,860,874,214 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
75,316,442 |
75,316,442 |
1,470,439,003 |
1,000,871,045 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
101,988,877 |
52,091,913 |
1,930,132,164 |
352,293,811 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,246,605,757,491 |
9,275,142,570,144 |
9,543,311,839,900 |
10,063,663,448,477 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,374,373,942 |
13,789,553,820 |
13,788,325,205 |
13,762,623,942 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,374,373,942 |
13,789,553,820 |
13,788,325,205 |
13,762,623,942 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,817,808,092,735 |
3,862,431,696,768 |
3,995,590,701,362 |
4,043,342,876,244 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,731,983,661,026 |
3,777,174,005,142 |
3,910,348,924,703 |
3,958,353,034,158 |
|
- Nguyên giá |
5,882,565,306,223 |
5,944,569,651,718 |
6,021,070,755,023 |
6,162,900,053,055 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,150,581,645,197 |
-2,167,395,646,576 |
-2,110,721,830,320 |
-2,204,547,018,897 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
85,824,431,709 |
85,257,691,626 |
85,241,776,659 |
84,989,842,086 |
|
- Nguyên giá |
92,539,587,447 |
92,539,587,447 |
92,609,587,447 |
92,609,587,447 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,715,155,738 |
-7,281,895,821 |
-7,367,810,788 |
-7,619,745,361 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,042,777,901,563 |
5,018,018,432,171 |
5,139,514,563,174 |
5,371,097,362,047 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,042,777,901,563 |
5,018,018,432,171 |
5,139,514,563,174 |
5,371,097,362,047 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
309,243,943,561 |
320,075,556,009 |
334,977,300,972 |
580,311,219,111 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
97,709,409,787 |
95,541,022,235 |
140,277,300,972 |
168,831,219,111 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
232,500,000,000 |
232,500,000,000 |
239,700,000,000 |
505,190,670,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-40,965,466,226 |
-7,965,466,226 |
-45,000,000,000 |
-93,710,670,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
61,401,445,690 |
60,827,331,376 |
59,440,949,187 |
55,149,367,133 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
61,401,445,690 |
60,827,331,376 |
56,698,524,539 |
52,476,665,145 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
2,742,424,648 |
2,672,701,988 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,143,344,982,935 |
10,841,802,618,861 |
11,062,861,242,681 |
11,646,535,778,218 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,909,558,158,401 |
7,423,151,675,445 |
7,603,885,119,155 |
7,912,644,947,444 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,408,658,736,473 |
1,384,343,359,744 |
1,343,947,351,875 |
1,387,519,919,237 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
293,270,609,381 |
472,627,784,170 |
371,280,352,684 |
310,180,585,651 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,445,936,318 |
9,675,210,117 |
14,552,836,368 |
18,619,329,311 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,597,495,541 |
34,826,195,737 |
32,711,967,056 |
23,005,408,420 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,297,207,263 |
20,108,363,281 |
20,236,305,720 |
60,663,727,627 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,580,621,342 |
22,519,290,571 |
24,159,390,694 |
23,272,598,933 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
194,651,253,001 |
53,837,271,767 |
248,891,503,886 |
192,685,081,196 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
773,048,004,392 |
672,963,562,958 |
579,213,919,935 |
687,083,382,413 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
89,268,458,475 |
97,615,976,948 |
46,798,520,445 |
67,183,236,169 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-10,500,849,240 |
169,704,195 |
6,102,555,087 |
4,826,569,517 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,500,899,421,928 |
6,038,808,315,701 |
6,259,937,767,280 |
6,525,125,028,207 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,126,646,255,952 |
4,658,409,047,656 |
4,723,188,900,654 |
4,957,600,234,495 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,374,253,165,976 |
1,380,399,268,045 |
1,536,569,246,781 |
1,567,345,173,867 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
179,619,845 |
179,619,845 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,233,786,824,534 |
3,418,650,943,416 |
3,458,976,123,526 |
3,733,890,830,774 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,232,931,941,765 |
3,418,022,618,520 |
3,458,347,798,630 |
3,733,262,505,878 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
653,113,096 |
653,113,096 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
5,045,518,893 |
5,045,518,893 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
91,325,452,973 |
91,514,464,141 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
148,203,695,082 |
253,579,823,447 |
79,351,680,845 |
117,891,531,598 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
122,373,395,826 |
|
61,899,173,606 |
97,395,064,676 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,830,299,256 |
|
17,452,507,239 |
20,496,466,922 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
1,584,728,246,683 |
1,664,442,795,073 |
1,777,820,270,551 |
2,014,219,236,928 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
4,151,762,272 |
3,938,641,222 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
854,882,769 |
628,324,896 |
628,324,896 |
628,324,896 |
|
1. Nguồn kinh phí |
520,280,000 |
520,280,000 |
520,280,000 |
520,280,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
334,602,769 |
108,044,896 |
108,044,896 |
108,044,896 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,143,344,982,935 |
10,841,802,618,861 |
11,062,861,242,681 |
11,646,535,778,218 |
|