TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,240,730,865,383 |
1,352,211,768,611 |
1,896,739,225,444 |
1,566,660,048,717 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
160,138,065,492 |
164,583,967,277 |
332,279,301,554 |
265,025,171,262 |
|
1. Tiền |
123,638,065,492 |
118,083,967,277 |
270,779,301,554 |
253,525,171,262 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
36,500,000,000 |
46,500,000,000 |
61,500,000,000 |
11,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
127,500,000,000 |
169,500,000,000 |
218,300,000,000 |
171,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
127,500,000,000 |
169,500,000,000 |
218,300,000,000 |
171,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
629,172,827,623 |
726,536,181,526 |
1,057,690,564,919 |
812,255,895,359 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
232,368,742,625 |
225,142,643,881 |
304,923,243,267 |
350,080,307,901 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
228,126,273,245 |
330,016,423,780 |
492,144,389,231 |
251,107,844,758 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
26,500,000,000 |
21,500,000,000 |
113,027,159,608 |
6,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
152,777,815,387 |
160,472,932,037 |
169,394,575,159 |
221,019,445,070 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,600,003,634 |
-10,595,818,172 |
-21,798,802,346 |
-16,451,702,370 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
312,047,555,793 |
277,009,740,423 |
280,961,669,949 |
313,131,376,130 |
|
1. Hàng tồn kho |
312,243,774,244 |
277,205,958,874 |
281,157,888,400 |
313,327,594,581 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-196,218,451 |
-196,218,451 |
-196,218,451 |
-196,218,451 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,872,416,475 |
14,581,879,385 |
7,507,689,022 |
4,947,605,966 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,225,218,708 |
10,183,989,672 |
7,330,383,703 |
4,820,197,611 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
276,838,242 |
185,180,009 |
75,316,442 |
75,316,442 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,370,359,525 |
4,212,709,704 |
101,988,877 |
52,091,913 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,566,301,331,223 |
7,892,869,086,762 |
8,246,605,757,491 |
9,275,142,570,144 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
19,976,373,942 |
20,227,773,942 |
15,374,373,942 |
13,789,553,820 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
19,976,373,942 |
20,227,773,942 |
15,374,373,942 |
13,789,553,820 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,814,011,778,998 |
3,907,563,010,392 |
3,817,808,092,735 |
3,862,431,696,768 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,727,690,478,154 |
3,821,426,546,748 |
3,731,983,661,026 |
3,777,174,005,142 |
|
- Nguyên giá |
5,680,228,329,661 |
5,852,104,356,906 |
5,882,565,306,223 |
5,944,569,651,718 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,952,537,851,507 |
-2,030,677,810,158 |
-2,150,581,645,197 |
-2,167,395,646,576 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
86,321,300,844 |
86,136,463,644 |
85,824,431,709 |
85,257,691,626 |
|
- Nguyên giá |
92,539,587,447 |
92,539,587,447 |
92,539,587,447 |
92,539,587,447 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,218,286,603 |
-6,403,123,803 |
-6,715,155,738 |
-7,281,895,821 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,362,701,975,629 |
3,619,728,039,479 |
4,042,777,901,563 |
5,018,018,432,171 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,362,701,975,629 |
3,619,728,039,479 |
4,042,777,901,563 |
5,018,018,432,171 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
311,703,943,561 |
291,703,943,561 |
309,243,943,561 |
320,075,556,009 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
97,709,409,787 |
97,709,409,787 |
97,709,409,787 |
95,541,022,235 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
232,500,000,000 |
232,500,000,000 |
232,500,000,000 |
232,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-38,505,466,226 |
-38,505,466,226 |
-40,965,466,226 |
-7,965,466,226 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
|
20,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
57,907,259,093 |
53,646,319,388 |
61,401,445,690 |
60,827,331,376 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
57,907,259,093 |
53,646,319,388 |
61,401,445,690 |
60,827,331,376 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,807,032,196,606 |
9,245,080,855,373 |
10,143,344,982,935 |
10,841,802,618,861 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,805,980,412,112 |
6,156,658,299,790 |
6,909,558,158,401 |
7,423,151,675,445 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,260,645,921,929 |
1,236,473,618,299 |
1,408,658,736,473 |
1,384,343,359,744 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
183,653,466,758 |
207,810,106,948 |
293,270,609,381 |
472,627,784,170 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,321,010,271 |
11,417,742,728 |
12,445,936,318 |
9,675,210,117 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,830,061,211 |
20,164,790,865 |
16,597,495,541 |
34,826,195,737 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,738,409,985 |
12,495,957,068 |
17,297,207,263 |
20,108,363,281 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,816,637,775 |
27,884,735,356 |
22,580,621,342 |
22,519,290,571 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
282,855,031,702 |
192,374,180,450 |
194,651,253,001 |
53,837,271,767 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
673,522,730,208 |
702,856,953,771 |
773,048,004,392 |
672,963,562,958 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
52,815,211,540 |
69,286,097,776 |
89,268,458,475 |
97,615,976,948 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-5,906,637,521 |
-7,816,946,663 |
-10,500,849,240 |
169,704,195 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,545,334,490,183 |
4,920,184,681,491 |
5,500,899,421,928 |
6,038,808,315,701 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,375,551,252,444 |
3,610,554,609,901 |
4,126,646,255,952 |
4,658,409,047,656 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,169,783,237,739 |
1,309,630,071,590 |
1,374,253,165,976 |
1,380,399,268,045 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,001,051,784,494 |
3,088,422,555,583 |
3,233,786,824,534 |
3,418,650,943,416 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,000,196,901,725 |
3,087,567,672,814 |
3,232,931,941,765 |
3,418,022,618,520 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
78,720,775,031 |
102,643,809,518 |
148,203,695,082 |
253,579,823,447 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
52,890,475,775 |
76,813,510,262 |
122,373,395,826 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,830,299,256 |
25,830,299,256 |
25,830,299,256 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
1,421,476,126,694 |
1,484,923,863,296 |
1,584,728,246,683 |
1,664,442,795,073 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
854,882,769 |
854,882,769 |
854,882,769 |
628,324,896 |
|
1. Nguồn kinh phí |
520,280,000 |
520,280,000 |
520,280,000 |
520,280,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
334,602,769 |
334,602,769 |
334,602,769 |
108,044,896 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,807,032,196,606 |
9,245,080,855,373 |
10,143,344,982,935 |
10,841,802,618,861 |
|