TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,236,753,092,128 |
1,240,730,865,383 |
1,352,211,768,611 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
213,883,870,608 |
160,138,065,492 |
164,583,967,277 |
|
1. Tiền |
|
148,883,870,608 |
123,638,065,492 |
118,083,967,277 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
65,000,000,000 |
36,500,000,000 |
46,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
133,500,000,000 |
127,500,000,000 |
169,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
133,500,000,000 |
127,500,000,000 |
169,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
604,787,891,610 |
629,172,827,623 |
726,536,181,526 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
243,867,177,863 |
232,368,742,625 |
225,142,643,881 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
205,243,097,195 |
228,126,273,245 |
330,016,423,780 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
16,500,000,000 |
26,500,000,000 |
21,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
149,781,858,686 |
152,777,815,387 |
160,472,932,037 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-10,604,242,134 |
-10,600,003,634 |
-10,595,818,172 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
278,000,319,434 |
312,047,555,793 |
277,009,740,423 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
278,196,537,885 |
312,243,774,244 |
277,205,958,874 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-196,218,451 |
-196,218,451 |
-196,218,451 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
6,581,010,476 |
11,872,416,475 |
14,581,879,385 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
4,560,269,636 |
9,225,218,708 |
10,183,989,672 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
349,318,782 |
276,838,242 |
185,180,009 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,671,422,058 |
2,370,359,525 |
4,212,709,704 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
7,488,012,120,735 |
7,566,301,331,223 |
7,892,869,086,762 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
15,495,572,083 |
19,976,373,942 |
20,227,773,942 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
15,495,572,083 |
19,976,373,942 |
20,227,773,942 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
3,716,546,207,318 |
3,814,011,778,998 |
3,907,563,010,392 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
3,630,040,069,274 |
3,727,690,478,154 |
3,821,426,546,748 |
|
- Nguyên giá |
|
5,513,431,274,248 |
5,680,228,329,661 |
5,852,104,356,906 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,883,391,204,974 |
-1,952,537,851,507 |
-2,030,677,810,158 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
86,506,138,044 |
86,321,300,844 |
86,136,463,644 |
|
- Nguyên giá |
|
92,539,587,447 |
92,539,587,447 |
92,539,587,447 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-6,033,449,403 |
-6,218,286,603 |
-6,403,123,803 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
3,380,540,269,808 |
3,362,701,975,629 |
3,619,728,039,479 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
3,380,540,269,808 |
3,362,701,975,629 |
3,619,728,039,479 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
315,243,943,561 |
311,703,943,561 |
291,703,943,561 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
97,709,409,787 |
97,709,409,787 |
97,709,409,787 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
232,500,000,000 |
232,500,000,000 |
232,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-34,965,466,226 |
-38,505,466,226 |
-38,505,466,226 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
60,186,127,965 |
57,907,259,093 |
53,646,319,388 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
60,186,127,965 |
57,907,259,093 |
53,646,319,388 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
8,724,765,212,863 |
8,807,032,196,606 |
9,245,080,855,373 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
5,863,215,081,555 |
5,805,980,412,112 |
6,156,658,299,790 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,483,166,132,718 |
1,260,645,921,929 |
1,236,473,618,299 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
358,293,694,644 |
183,653,466,758 |
207,810,106,948 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
9,857,313,302 |
17,321,010,271 |
11,417,742,728 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
21,203,660,843 |
17,830,061,211 |
20,164,790,865 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
32,171,246,025 |
15,738,409,985 |
12,495,957,068 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
34,265,285,515 |
22,816,637,775 |
27,884,735,356 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
260,112,634,378 |
282,855,031,702 |
192,374,180,450 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
696,864,375,271 |
673,522,730,208 |
702,856,953,771 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
52,644,903,962 |
52,815,211,540 |
69,286,097,776 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
17,753,018,778 |
-5,906,637,521 |
-7,816,946,663 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
4,380,048,948,837 |
4,545,334,490,183 |
4,920,184,681,491 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
3,263,514,673,359 |
3,375,551,252,444 |
3,610,554,609,901 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,116,534,275,478 |
1,169,783,237,739 |
1,309,630,071,590 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
2,861,550,131,308 |
3,001,051,784,494 |
3,088,422,555,583 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
2,860,695,248,539 |
3,000,196,901,725 |
3,087,567,672,814 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
1,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
25,830,299,256 |
78,720,775,031 |
102,643,809,518 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
25,830,299,256 |
52,890,475,775 |
76,813,510,262 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
25,830,299,256 |
25,830,299,256 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
1,334,864,949,283 |
1,421,476,126,694 |
1,484,923,863,296 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
854,882,769 |
854,882,769 |
854,882,769 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
520,280,000 |
520,280,000 |
520,280,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
334,602,769 |
334,602,769 |
334,602,769 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
8,724,765,212,863 |
8,807,032,196,606 |
9,245,080,855,373 |
|