TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
1,505,315,330,707 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
270,025,171,262 |
|
1. Tiền |
|
|
|
258,525,171,262 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
11,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
171,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
171,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
|
746,893,699,083 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
349,946,157,777 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
231,402,897,853 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
6,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
175,588,893,161 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-16,544,249,708 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
312,473,720,179 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
312,669,938,630 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-196,218,451 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
4,622,740,183 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
4,495,331,828 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
75,316,442 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
52,091,913 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
9,554,352,083,504 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
13,788,325,205 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
13,788,325,205 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
4,006,565,452,956 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
3,921,105,575,047 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
5,944,569,651,718 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-2,023,464,076,671 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
85,459,877,909 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
92,539,587,447 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-7,079,709,538 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
5,154,022,065,631 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
5,154,022,065,631 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
320,075,556,009 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
95,541,022,235 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
232,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-7,965,466,226 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
59,900,683,703 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
59,900,683,703 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
11,059,667,414,211 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
|
7,708,836,276,015 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
1,831,655,670,700 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
763,875,507,707 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
9,541,059,993 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
34,693,621,018 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
54,957,784,834 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
20,713,699,231 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
207,715,198,885 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
672,963,562,958 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
67,025,531,879 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
169,704,195 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
5,877,180,605,315 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
4,496,781,337,270 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
1,380,399,268,045 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
3,350,831,138,196 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
3,350,202,813,300 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
1,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
1,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
186,675,685,027 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
160,845,385,771 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
25,830,299,256 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
1,663,527,128,273 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
628,324,896 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
520,280,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
108,044,896 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
11,059,667,414,211 |
|