MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,505,315,330,707
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 270,025,171,262
1. Tiền 258,525,171,262
2. Các khoản tương đương tiền 11,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 171,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 171,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 746,893,699,083
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 349,946,157,777
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 231,402,897,853
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 175,588,893,161
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,544,249,708
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 312,473,720,179
1. Hàng tồn kho 312,669,938,630
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -196,218,451
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,622,740,183
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,495,331,828
2. Thuế GTGT được khấu trừ 75,316,442
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 52,091,913
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,554,352,083,504
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,788,325,205
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 13,788,325,205
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,006,565,452,956
1. Tài sản cố định hữu hình 3,921,105,575,047
- Nguyên giá 5,944,569,651,718
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,023,464,076,671
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 85,459,877,909
- Nguyên giá 92,539,587,447
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,079,709,538
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,154,022,065,631
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,154,022,065,631
V. Đầu tư tài chính dài hạn 320,075,556,009
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 95,541,022,235
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 232,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,965,466,226
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 59,900,683,703
1. Chi phí trả trước dài hạn 59,900,683,703
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,059,667,414,211
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,708,836,276,015
I. Nợ ngắn hạn 1,831,655,670,700
1. Phải trả người bán ngắn hạn 763,875,507,707
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,541,059,993
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34,693,621,018
4. Phải trả người lao động 54,957,784,834
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,713,699,231
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 207,715,198,885
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 672,963,562,958
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 67,025,531,879
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 169,704,195
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,877,180,605,315
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,496,781,337,270
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,380,399,268,045
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,350,831,138,196
I. Vốn chủ sở hữu 3,350,202,813,300
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 186,675,685,027
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 160,845,385,771
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,830,299,256
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 1,663,527,128,273
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 628,324,896
1. Nguồn kinh phí 520,280,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 108,044,896
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,059,667,414,211
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.