1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,364,302,376 |
25,734,844,748 |
26,178,780,369 |
29,798,147,483 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
485,500 |
851,400 |
738,300 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,363,816,876 |
25,733,993,348 |
26,178,042,069 |
29,798,147,483 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,793,369,111 |
15,181,866,761 |
15,268,838,406 |
19,384,849,345 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,570,447,765 |
10,552,126,587 |
10,909,203,663 |
10,413,298,138 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
199,913,356 |
134,954,693 |
153,779,873 |
134,998,493 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,063,296,699 |
5,240,326,058 |
5,411,508,227 |
5,901,374,133 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,274,693,618 |
2,855,568,102 |
2,854,228,003 |
2,361,488,138 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,432,370,804 |
2,591,187,120 |
2,797,247,306 |
2,285,434,360 |
|
12. Thu nhập khác |
1,278,614,730 |
10,045,349 |
11,028,118 |
17,269,821 |
|
13. Chi phí khác |
224,971,951 |
70,022,580 |
42,128,937 |
371,807,619 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,053,642,779 |
-59,977,231 |
-31,100,819 |
-354,537,798 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,486,013,583 |
2,531,209,889 |
2,766,146,487 |
1,930,896,562 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
703,533,592 |
548,190,623 |
388,362,779 |
422,271,066 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-6,456,748 |
-30,670,460 |
|
30,670,460 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,788,936,739 |
2,013,689,726 |
2,377,783,708 |
1,477,955,036 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,788,936,739 |
2,013,689,726 |
2,377,783,708 |
1,477,955,036 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,033 |
797 |
881 |
547 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,033 |
797 |
|
|
|