1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,194,354,317 |
|
23,883,127,648 |
25,053,314,760 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
646,500 |
|
|
5,028,800 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,193,707,817 |
|
23,883,127,648 |
25,048,285,960 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,358,819,621 |
|
14,421,736,233 |
15,665,078,389 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,834,888,196 |
|
9,461,391,415 |
9,383,207,571 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,847,543 |
|
21,817,886 |
20,266,804 |
|
7. Chi phí tài chính |
46,764,928 |
|
4,700,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
46,764,928 |
|
4,700,000 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,349,835,699 |
|
4,661,690,938 |
4,821,791,492 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,957,667,435 |
|
2,665,393,938 |
2,645,704,548 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,505,467,677 |
|
2,151,424,425 |
1,935,978,335 |
|
12. Thu nhập khác |
616,205 |
|
30,072,023 |
18,444,000 |
|
13. Chi phí khác |
11,549,971 |
|
41,136,344 |
33,799,357 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-10,933,766 |
|
-11,064,321 |
-15,355,357 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,494,533,911 |
|
2,140,360,104 |
1,920,622,978 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
494,913,389 |
|
480,878,845 |
359,516,726 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-44,149,536 |
28,367,634 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,999,620,522 |
|
1,703,630,795 |
1,532,738,618 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,999,620,522 |
|
1,703,630,795 |
1,532,738,618 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
741 |
|
631 |
568 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
631 |
568 |
|