1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,888,553,693 |
18,954,430,697 |
22,194,354,317 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
2,478,100 |
646,500 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,888,553,693 |
18,951,952,597 |
22,193,707,817 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,879,958,630 |
10,469,734,675 |
13,358,819,621 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,008,595,063 |
8,482,217,922 |
8,834,888,196 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
64,916,815 |
31,118,924 |
24,847,543 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
46,764,928 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
46,764,928 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,080,574,337 |
4,024,341,304 |
4,349,835,699 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,309,479,114 |
1,553,995,859 |
1,957,667,435 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,683,458,427 |
2,934,999,683 |
2,505,467,677 |
|
|
12. Thu nhập khác |
27,713,351 |
978,094 |
616,205 |
|
|
13. Chi phí khác |
8,576,789 |
8,617,966 |
11,549,971 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
19,136,562 |
-7,639,872 |
-10,933,766 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,702,594,989 |
2,927,359,811 |
2,494,533,911 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
476,147,638 |
659,380,652 |
494,913,389 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,226,447,351 |
2,267,979,159 |
1,999,620,522 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,226,447,351 |
2,267,979,159 |
1,999,620,522 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
825 |
840 |
741 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|