TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,597,445,741 |
4,412,550,751 |
|
6,654,038,058 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
322,247,212 |
352,462,973 |
|
1,166,441,112 |
|
1. Tiền |
322,247,212 |
352,462,973 |
|
1,166,441,112 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
559,215,224 |
1,718,574,545 |
|
3,061,676,333 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
272,777,424 |
1,325,111,337 |
|
1,818,898,996 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
130,000,000 |
300,000,000 |
|
90,796,472 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
192,850,000 |
138,319,398 |
|
1,203,009,775 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-36,412,200 |
-44,856,190 |
|
-51,028,910 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,380,980,004 |
2,170,440,958 |
|
2,425,920,613 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,380,980,004 |
2,170,440,958 |
|
2,425,920,613 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
335,003,301 |
171,072,275 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
49,027,002 |
16,200,002 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
48,895,706 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
237,080,593 |
154,872,273 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,066,309,703 |
33,531,467,479 |
|
29,401,688,095 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,168,210,903 |
31,688,830,477 |
|
27,061,091,969 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,552,335,856 |
30,771,593,608 |
|
26,455,214,969 |
|
- Nguyên giá |
45,581,379,616 |
50,387,695,364 |
|
51,553,448,249 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,029,043,760 |
-19,616,101,756 |
|
-25,098,233,280 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
674,484,000 |
651,615,000 |
|
605,877,000 |
|
- Nguyên giá |
754,671,000 |
754,671,000 |
|
754,671,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,187,000 |
-103,056,000 |
|
-148,794,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
74,212,547 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
941,391,047 |
265,621,869 |
|
74,212,547 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
300,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,598,098,800 |
1,542,637,002 |
|
1,966,383,579 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,598,098,800 |
1,542,637,002 |
|
1,922,234,043 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
44,149,536 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
34,663,755,444 |
37,944,018,230 |
|
36,055,726,153 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,497,259,831 |
7,762,940,011 |
|
3,994,698,755 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,497,259,831 |
7,762,940,011 |
|
3,994,698,755 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,508,320,340 |
|
354,222,358 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
774,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,022,150,183 |
450,356,920 |
|
714,295,641 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,976,793,716 |
2,542,856,141 |
|
1,406,527,748 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
239,389,195 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
179,903,754 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
202,142,333 |
|
326,360,059 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
30,166,495,613 |
30,181,078,219 |
|
32,061,027,398 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
30,166,495,613 |
30,181,078,219 |
|
32,061,027,398 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
27,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
27,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
1,578,413,446 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
531,087,005 |
742,524,921 |
|
1,637,602,348 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,290,522,883 |
1,987,948,615 |
|
1,845,011,604 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
1,703,630,795 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
141,380,809 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
34,663,755,444 |
37,944,018,230 |
|
36,055,726,153 |
|