1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
250,256,084,774 |
259,514,148,781 |
262,661,705,935 |
24,932,036,569 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,317,945,082 |
4,141,157,341 |
4,043,751,275 |
123,305,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
247,938,139,692 |
255,372,991,440 |
258,617,954,660 |
24,808,731,569 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
216,576,865,949 |
223,710,830,210 |
236,137,253,328 |
17,312,794,499 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,361,273,743 |
31,662,161,230 |
22,480,701,332 |
7,495,937,070 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,623,359,625 |
9,201,489,031 |
7,753,006,899 |
5,367,805,530 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,065,522,832 |
6,556,792,791 |
8,830,379,291 |
-329,462,836 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,417,494,715 |
5,643,221,015 |
4,959,913,394 |
1,981,241,131 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,024,278,503 |
7,499,345,186 |
6,340,750,686 |
654,455,802 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,784,736,552 |
23,044,939,624 |
23,901,514,835 |
13,609,626,795 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,110,095,481 |
3,762,572,660 |
-8,838,936,581 |
-1,070,877,161 |
|
12. Thu nhập khác |
23,672,615 |
310,841,430 |
220,996,145 |
307,559,837 |
|
13. Chi phí khác |
455,816,042 |
1,964,320,561 |
3,713,470,267 |
3,189,312,330 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-432,143,427 |
-1,653,479,131 |
-3,492,474,122 |
-2,881,752,493 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,677,952,054 |
2,109,093,529 |
-12,331,410,703 |
-3,952,629,654 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
247,335,227 |
154,256,951 |
|
24,556,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,430,616,827 |
1,954,836,578 |
-12,331,410,703 |
-3,977,185,654 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,171,368,764 |
1,843,571,119 |
-9,213,456,845 |
-3,977,185,654 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,259,248,063 |
111,265,459 |
-3,117,953,858 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
886 |
391 |
-2,337 |
-795 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-795 |
|