1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
258,384,102,328 |
250,256,084,774 |
259,514,148,781 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
2,015,689,800 |
2,317,945,082 |
4,141,157,341 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
256,368,412,528 |
247,938,139,692 |
255,372,991,440 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
230,471,240,028 |
216,576,865,949 |
223,710,830,210 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
25,897,172,500 |
31,361,273,743 |
31,662,161,230 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
8,354,001,791 |
10,623,359,625 |
9,201,489,031 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
5,623,440,241 |
5,065,522,832 |
6,556,792,791 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
5,496,880,307 |
4,417,494,715 |
5,643,221,015 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
8,457,113,989 |
9,024,278,503 |
7,499,345,186 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
20,769,583,866 |
22,784,736,552 |
23,044,939,624 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-598,963,805 |
5,110,095,481 |
3,762,572,660 |
|
12. Thu nhập khác |
|
8,333,934,415 |
23,672,615 |
310,841,430 |
|
13. Chi phí khác |
|
169,686,125 |
455,816,042 |
1,964,320,561 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
8,164,248,290 |
-432,143,427 |
-1,653,479,131 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
7,565,284,485 |
4,677,952,054 |
2,109,093,529 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,353,842,291 |
247,335,227 |
154,256,951 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
6,211,442,194 |
4,430,616,827 |
1,954,836,578 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
3,912,426,345 |
3,171,368,764 |
1,843,571,119 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
2,299,015,849 |
1,259,248,063 |
111,265,459 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,271 |
886 |
391 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|