MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bông Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 149,874,104,360 161,901,386,013 132,447,985,622 25,417,723,195
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,037,681,337 13,999,491,077 13,478,791,552 3,982,034,532
1. Tiền 5,237,681,337 5,199,491,077 7,878,791,552 3,982,034,532
2. Các khoản tương đương tiền 21,800,000,000 8,800,000,000 5,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 159,750,000 770,293,500 1,131,532,900
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 159,750,000 770,293,500 1,131,532,900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,504,710,935 94,634,660,697 81,716,650,018 9,347,166,257
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 65,024,354,338 93,290,162,864 80,673,331,666 17,645,280,572
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,913,236,867 5,881,492,288 8,359,587,668 4,829,562,668
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,444,911,947 8,941,496,125 7,956,950,748 4,809,767,873
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,982,839,681 -14,589,047,153 -16,383,176,285 -18,209,224,564
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,105,047,464 1,110,556,573 1,109,956,221 271,779,708
IV. Hàng tồn kho 42,606,743,144 47,935,094,083 31,877,049,483 350,015,681
1. Hàng tồn kho 44,651,159,331 49,979,510,270 37,511,958,710 350,015,681
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,044,416,187 -2,044,416,187 -5,634,909,227
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,565,218,944 4,561,846,656 4,243,961,669 11,738,506,725
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,410,584
2. Thuế GTGT được khấu trừ 109,235,521 761,211,124 9,472,694 7,967,376,463
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,455,983,423 3,800,635,532 4,234,488,975 3,766,719,678
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 59,295,391,166 53,952,221,681 51,117,863,858 107,139,626,791
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 35,882,914,112 31,246,589,141 30,988,354,335 63,002,087,553
1. Tài sản cố định hữu hình 32,180,107,027 27,438,470,535 24,257,143,866 61,515,696,607
- Nguyên giá 150,146,145,148 149,185,375,182 146,818,183,006 81,032,368,937
- Giá trị hao mòn lũy kế -117,966,038,121 -121,746,904,647 -122,561,039,140 -19,516,672,330
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,702,807,085 3,808,118,606 6,731,210,469 1,486,390,946
- Nguyên giá 4,005,714,006 4,282,294,919 7,394,148,319 1,926,168,015
- Giá trị hao mòn lũy kế -302,906,921 -474,176,313 -662,937,850 -439,777,069
III. Bất động sản đầu tư 3,826,554,018 3,556,936,291 2,980,600,832 10,632,204,608
- Nguyên giá 12,577,212,417 12,894,182,417 12,843,968,512 30,447,061,613
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,750,658,399 -9,337,246,126 -9,863,367,680 -19,814,857,005
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,556,768,598 7,620,068,598 4,536,992,670 21,372,257,055
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,556,768,598 7,620,068,598 4,536,992,670 21,372,257,055
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,836,868,488 8,192,421,188 8,192,421,188 10,060,785,091
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,524,366,514
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,169,811,188 8,192,421,188 8,192,421,188 4,553,235,474
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -332,942,700 -1,016,816,897
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,192,285,950 3,336,206,463 4,419,494,833 2,072,292,484
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,476,691,336 1,368,513,861 1,314,637,848 2,072,292,484
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,715,594,614 1,967,692,602 3,104,856,985
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 209,169,495,526 215,853,607,694 183,565,849,480 132,557,349,986
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 123,129,561,190 132,675,637,154 112,837,634,855 82,150,624,276
I. Nợ ngắn hạn 99,162,914,843 112,446,924,807 96,346,856,508 55,150,624,276
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,005,687,868 1,734,648,185 2,683,755,806 26,294,523,940
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,080,306,338 2,616,405,129 877,338,112 2,949,411,009
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 781,376,781 511,970,711 285,284,573 179,935,740
4. Phải trả người lao động 1,811,867,221 3,039,817,295 907,673,392
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,400,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 354,876,131
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,906,615,754 13,909,914,513 15,609,219,205 10,071,131,988
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 65,430,545,899 90,323,989,931 76,000,138,673 15,517,340,471
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 146,514,982 304,779,043 -16,553,253 -216,595,003
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,966,646,347 20,228,712,347 16,490,778,347 27,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23,966,646,347 20,228,712,347 16,490,778,347 27,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 86,039,934,336 83,177,970,540 70,728,214,625 50,406,725,710
I. Vốn chủ sở hữu 86,039,934,336 83,043,325,040 71,406,665,125 50,406,725,710
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 275,242,369 265,606,677 3,373,883
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,574,873,612
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,684,336,560 7,356,500,720 5,308,150,950 5,308,150,950
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -93,783,846 -93,783,846 -187,933,572
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,324,713,743 2,818,258,257 -6,090,621,770 -9,866,895,639
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,043,946,002 3,844,168,322 -7,548,305,072 -3,977,185,654
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,719,232,259 -1,025,910,065 1,457,683,302 -5,889,709,985
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 4,965,470,399 4,965,470,399 4,965,470,399 4,965,470,399
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 19,883,955,111 17,731,272,833 15,833,351,623
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 134,645,500 -678,450,500
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 134,645,500 -678,450,500
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 209,169,495,526 215,853,607,694 183,565,849,480 132,557,349,986
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.