1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
168,534,019,998 |
421,181,718,940 |
186,488,052,757 |
383,698,164,115 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
168,534,019,998 |
421,181,718,940 |
186,488,052,757 |
383,698,164,115 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
137,213,484,555 |
344,895,788,816 |
151,196,394,126 |
293,449,089,878 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,320,535,443 |
76,285,930,124 |
35,291,658,631 |
90,249,074,237 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
961,738,827 |
2,643,490,997 |
2,392,030,216 |
5,474,834,710 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,557,923,996 |
4,022,710,776 |
9,068,225,754 |
17,642,111,015 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,758,685,236 |
3,256,970,607 |
7,722,111,033 |
17,356,805,094 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,856,708,405 |
8,459,387,813 |
6,638,041,045 |
28,326,389,795 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,036,844,438 |
8,098,931,268 |
9,708,477,198 |
9,903,231,711 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,830,797,431 |
58,348,391,264 |
12,268,944,850 |
39,852,176,426 |
|
12. Thu nhập khác |
51,409,207,619 |
2,330,691,017 |
11,742,389,171 |
3,394,978,762 |
|
13. Chi phí khác |
851,388,781 |
1,339,358,961 |
1,202,175,149 |
3,913,858,733 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
50,557,818,838 |
991,332,056 |
10,540,214,022 |
-518,879,971 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
62,388,616,269 |
59,339,723,320 |
22,809,158,872 |
39,333,296,455 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,163,006,152 |
12,414,457,803 |
3,395,213,776 |
8,054,399,535 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
144,213,830 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
59,225,610,117 |
46,925,265,517 |
19,413,945,096 |
31,134,683,090 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
57,179,989,933 |
37,524,793,653 |
16,371,073,981 |
23,838,335,849 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,045,620,184 |
9,400,471,864 |
3,042,871,115 |
7,296,347,241 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
998 |
655 |
286 |
416 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
998 |
655 |
286 |
416 |
|