MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần BV Land (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 175,664,168,669 122,907,129,652 191,844,181,371 168,534,019,998
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 175,664,168,669 122,907,129,652 191,844,181,371 168,534,019,998
4. Giá vốn hàng bán 151,637,393,702 107,746,547,590 169,288,485,477 137,213,484,555
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,026,774,967 15,160,582,062 22,555,695,894 31,320,535,443
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,411,747,061 2,793,072,444 2,924,971,058 961,738,827
7. Chi phí tài chính 1,878,259,175 1,037,309,600 5,135,415,148 3,557,923,996
- Trong đó: Chi phí lãi vay 982,287,355 1,037,309,600 1,711,470,184 2,758,685,236
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,237,731,255 3,538,885,091 7,438,105,181 8,856,708,405
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,196,969,243 5,283,000,930 5,454,694,108 8,036,844,438
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,125,562,355 8,094,458,885 7,452,452,515 11,830,797,431
12. Thu nhập khác 768,195,072 966,911,509 771,706,664 51,409,207,619
13. Chi phí khác 302,650,674 430,407,854 642,713,526 851,388,781
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 465,544,398 536,503,655 128,993,138 50,557,818,838
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,591,106,753 8,630,962,540 7,581,445,653 62,388,616,269
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,854,617,414 1,802,266,594 1,689,858,730 3,163,006,152
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,736,489,339 6,828,695,946 5,891,586,923 59,225,610,117
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,420,350,250 6,777,971,910 5,947,498,956 57,179,989,933
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,316,139,089 50,724,036 -55,912,033 2,045,620,184
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 292 308 257 998
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 292 308 257 998
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.