1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
175,664,168,669 |
122,907,129,652 |
191,844,181,371 |
168,534,019,998 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
175,664,168,669 |
122,907,129,652 |
191,844,181,371 |
168,534,019,998 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
151,637,393,702 |
107,746,547,590 |
169,288,485,477 |
137,213,484,555 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,026,774,967 |
15,160,582,062 |
22,555,695,894 |
31,320,535,443 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,411,747,061 |
2,793,072,444 |
2,924,971,058 |
961,738,827 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,878,259,175 |
1,037,309,600 |
5,135,415,148 |
3,557,923,996 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
982,287,355 |
1,037,309,600 |
1,711,470,184 |
2,758,685,236 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,237,731,255 |
3,538,885,091 |
7,438,105,181 |
8,856,708,405 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,196,969,243 |
5,283,000,930 |
5,454,694,108 |
8,036,844,438 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,125,562,355 |
8,094,458,885 |
7,452,452,515 |
11,830,797,431 |
|
12. Thu nhập khác |
768,195,072 |
966,911,509 |
771,706,664 |
51,409,207,619 |
|
13. Chi phí khác |
302,650,674 |
430,407,854 |
642,713,526 |
851,388,781 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
465,544,398 |
536,503,655 |
128,993,138 |
50,557,818,838 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,591,106,753 |
8,630,962,540 |
7,581,445,653 |
62,388,616,269 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,854,617,414 |
1,802,266,594 |
1,689,858,730 |
3,163,006,152 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,736,489,339 |
6,828,695,946 |
5,891,586,923 |
59,225,610,117 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,420,350,250 |
6,777,971,910 |
5,947,498,956 |
57,179,989,933 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,316,139,089 |
50,724,036 |
-55,912,033 |
2,045,620,184 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
292 |
308 |
257 |
998 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
292 |
308 |
257 |
998 |
|