1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
27,608,565,000 |
29,849,572,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
27,608,565,000 |
29,849,572,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
17,014,517,000 |
14,593,669,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
10,594,048,000 |
15,255,903,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
1,951,538,000 |
2,766,518,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
9,440,563,000 |
9,467,809,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
2,698,439,000 |
8,463,731,000 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
57,654,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
372,307,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
-314,653,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
2,698,439,000 |
8,149,078,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
-34,809,000 |
1,076,581,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
2,733,248,000 |
7,072,497,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
2,733,248,000 |
7,072,497,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|