1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
5,709,500,350,000 |
5,424,597,480,000 |
6,126,246,300,000 |
6,555,201,520,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
76,468,430,000 |
59,297,490,000 |
58,783,750,000 |
87,981,870,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
486,322,150,000 |
514,303,800,000 |
445,894,770,000 |
813,265,100,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
361,770,430,000 |
459,854,820,000 |
439,916,870,000 |
504,021,150,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-15,753,560,000 |
-90,411,080,000 |
-49,509,770,000 |
-149,838,040,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
140,305,280,000 |
144,860,050,000 |
55,487,670,000 |
459,082,000,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
2,087,448,220,000 |
2,065,132,380,000 |
2,065,004,930,000 |
2,766,947,240,000 |
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
75,473,360,000 |
62,614,150,000 |
68,948,800,000 |
67,247,460,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
12,828,760,000 |
37,850,790,000 |
55,305,600,000 |
80,423,940,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
463,430,000 |
2,680,000 |
8,410,000 |
11,860,000 |
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
4,177,630,000 |
29,209,050,000 |
49,909,790,000 |
76,013,790,000 |
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
8,187,700,000 |
8,639,060,000 |
5,387,400,000 |
4,398,280,000 |
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
5,387,948,760,000 |
5,070,056,110,000 |
5,863,389,680,000 |
5,977,589,680,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
2,017,770,200,000 |
1,725,738,500,000 |
2,108,995,350,000 |
2,066,809,170,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
43,444,290,000 |
16,251,720,000 |
71,603,410,000 |
30,963,640,000 |
|
10. Các khoản giảm trừ
|
200,035,440,000 |
135,666,820,000 |
181,847,520,000 |
199,009,100,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
201,073,010,000 |
134,350,680,000 |
181,017,080,000 |
197,980,340,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
-1,062,240,000 |
1,213,740,000 |
619,730,000 |
455,100,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
24,670,000 |
102,400,000 |
210,710,000 |
573,660,000 |
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
1,861,179,050,000 |
1,606,323,400,000 |
1,998,751,230,000 |
1,898,763,710,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
63,633,120,000 |
|
|
92,000,000,000 |
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
-38,713,200,000 |
41,625,180,000 |
-11,233,540,000 |
106,198,740,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
29,987,730,000 |
28,677,030,000 |
28,239,490,000 |
35,708,020,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,272,002,810,000 |
1,222,647,660,000 |
1,288,416,260,000 |
1,334,145,330,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
1,253,991,270,000 |
1,221,262,530,000 |
1,288,265,900,000 |
1,332,919,390,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
101,925,630,000 |
3,999,940,000 |
30,687,400,000 |
24,488,810,000 |
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
48,461,610,000 |
|
8,792,440,000 |
16,228,600,000 |
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
16,495,590,000 |
265,380,000 |
46,800,000 |
629,580,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
1,515,950,000 |
1,119,760,000 |
103,560,000 |
596,360,000 |
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
53,317,100,000 |
17,676,170,000 |
26,572,230,000 |
18,706,370,000 |
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
5,148,271,490,000 |
4,964,405,660,000 |
5,369,178,380,000 |
6,049,763,030,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
239,677,260,000 |
105,650,450,000 |
494,211,300,000 |
-72,173,350,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
876,752,310,000 |
717,387,220,000 |
849,135,950,000 |
737,740,870,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
13,681,530,000 |
21,971,310,000 |
21,162,500,000 |
18,748,280,000 |
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,188,425,030,000 |
1,385,981,560,000 |
1,509,973,030,000 |
1,377,290,040,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
293,927,710,000 |
336,714,800,000 |
356,118,100,000 |
376,926,720,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
894,497,320,000 |
1,049,266,760,000 |
1,153,854,920,000 |
1,000,363,320,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
2,932,400,000 |
11,047,770,000 |
6,869,120,000 |
3,447,520,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
1,300,900,000 |
1,893,140,000 |
579,190,000 |
4,237,720,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
1,631,500,000 |
9,154,620,000 |
6,289,930,000 |
-790,200,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
326,052,410,000 |
486,332,090,000 |
852,954,940,000 |
227,113,540,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
326,052,410,000 |
486,332,090,000 |
852,954,940,000 |
227,113,540,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
326,052,410,000 |
486,332,090,000 |
852,954,940,000 |
227,113,540,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
50,585,370,000 |
92,695,570,000 |
144,217,980,000 |
34,898,400,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
275,467,030,000 |
393,636,520,000 |
708,736,950,000 |
192,215,140,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
11,467,640,000 |
13,151,880,000 |
12,411,050,000 |
13,201,020,000 |
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
263,999,390,000 |
380,484,640,000 |
696,325,910,000 |
179,014,120,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|