1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
13,613,450,590,000 |
15,943,461,830,000 |
20,018,586,570,000 |
25,521,511,280,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
337,831,260,000 |
338,994,110,000 |
300,791,330,000 |
266,097,460,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
1,101,757,420,000 |
1,075,681,920,000 |
1,640,577,740,000 |
2,420,616,300,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
1,101,757,420,000 |
1,075,681,920,000 |
1,392,998,510,000 |
1,907,954,940,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
|
|
-192,942,370,000 |
-266,807,470,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
|
|
440,521,600,000 |
779,468,840,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
185,410,180,000 |
5,832,294,070,000 |
7,851,781,260,000 |
9,984,734,440,000 |
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
103,710,470,000 |
188,040,630,000 |
224,977,750,000 |
266,706,870,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
14,780,560,000 |
42,294,070,000 |
105,690,430,000 |
408,385,530,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
2,253,350,000 |
16,663,300,000 |
687,800,000 |
45,690,000 |
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
629,610,000 |
460,050,000 |
77,046,090,000 |
366,084,850,000 |
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
11,897,610,000 |
25,170,720,000 |
27,956,540,000 |
42,254,990,000 |
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
12,782,605,280,000 |
9,604,814,660,000 |
19,009,468,350,000 |
24,042,084,840,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
5,857,997,060,000 |
5,908,181,290,000 |
6,733,219,610,000 |
8,462,636,720,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
191,531,690,000 |
175,660,990,000 |
171,400,460,000 |
166,688,250,000 |
|
10. Các khoản giảm trừ
|
594,441,420,000 |
444,891,500,000 |
530,284,540,000 |
851,519,700,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
590,688,070,000 |
412,871,390,000 |
521,456,220,000 |
847,695,970,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
2,352,660,000 |
29,159,450,000 |
6,690,880,000 |
2,392,120,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
1,400,690,000 |
2,860,650,000 |
2,137,440,000 |
1,431,600,000 |
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
5,455,087,330,000 |
5,638,950,790,000 |
6,374,335,520,000 |
7,777,805,270,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
46,000,000,000 |
93,000,000,000 |
281,408,220,000 |
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
4,171,854,270,000 |
16,083,100,000 |
133,534,380,000 |
161,155,030,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
97,921,510,000 |
101,964,760,000 |
109,617,670,000 |
128,408,220,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
2,825,099,280,000 |
3,470,111,010,000 |
4,232,776,270,000 |
5,735,492,300,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
2,806,420,010,000 |
3,391,262,940,000 |
4,207,185,390,000 |
5,533,326,150,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
75,881,640,000 |
77,851,630,000 |
96,585,660,000 |
116,978,160,000 |
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
75,700,950,000 |
85,018,110,000 |
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
4,091,690,000 |
76,733,950,000 |
3,201,450,000 |
1,051,400,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
14,587,590,000 |
2,114,120,000 |
22,389,430,000 |
201,114,750,000 |
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
89,377,550,000 |
120,920,690,000 |
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
12,549,962,390,000 |
9,181,109,660,000 |
18,609,045,110,000 |
23,506,187,050,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
232,642,890,000 |
423,705,000,000 |
400,423,230,000 |
535,897,800,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,473,465,750,000 |
1,642,896,770,000 |
2,628,432,880,000 |
3,147,504,550,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
-1,240,822,860,000 |
-1,219,191,760,000 |
27,492,210,000 |
67,822,910,000 |
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,679,557,720,000 |
3,792,751,240,000 |
4,627,972,880,000 |
5,758,691,820,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
823,337,080,000 |
902,875,800,000 |
1,124,009,910,000 |
1,420,797,150,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
2,856,220,640,000 |
2,889,875,440,000 |
3,503,962,960,000 |
4,337,894,670,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
1,300,944,410,000 |
483,648,260,000 |
10,088,300,000 |
23,604,970,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
1,289,036,770,000 |
685,440,080,000 |
4,126,470,000 |
4,893,900,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
11,907,640,000 |
-201,791,820,000 |
5,961,830,000 |
18,711,070,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
1,627,305,430,000 |
1,468,891,860,000 |
1,398,784,910,000 |
1,933,742,590,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,627,305,430,000 |
1,468,891,860,000 |
1,398,784,910,000 |
1,933,742,590,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
7,550,600,000 |
8,175,020,000 |
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,619,754,830,000 |
1,460,716,840,000 |
1,398,784,910,000 |
1,933,742,590,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
288,486,270,000 |
285,785,420,000 |
233,835,990,000 |
330,646,520,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,331,268,560,000 |
1,174,931,420,000 |
1,164,948,930,000 |
1,603,096,070,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
72,711,670,000 |
46,924,280,000 |
41,615,870,000 |
47,642,830,000 |
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
1,258,556,880,000 |
1,128,007,140,000 |
1,123,333,060,000 |
1,555,453,250,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|