MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2015 Quý 1-2016 Quý 2-2016 Quý 3-2016 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 4,356,604,310,000 4,283,652,990,000 4,754,439,910,000 5,230,831,700,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 110,508,230,000 61,738,940,000 76,743,810,000 80,720,320,000
3- Các khoản giảm trừ 249,182,410,000 376,038,610,000 221,605,790,000 507,066,770,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 249,182,410,000 347,909,190,000 346,599,990,000 337,479,020,000
- Giảm phí bảo hiểm -38,443,250,000 -59,743,530,000 -86,875,390,000
- Hoàn phí bảo hiểm 66,572,670,000 -65,250,670,000 256,463,150,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học 1,949,169,220,000 1,540,211,170,000 1,891,508,630,000 2,021,745,730,000
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 53,240,560,000 50,731,320,000 63,460,950,000 68,288,080,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 6,927,260,000 7,803,090,000 6,330,930,000 9,970,320,000
- Thu nhận tái bảo hiểm 224,260,000 386,710,000 -214,950,000 52,610,000
- Thu nhượng tái bảo hiểm 233,100,000 496,840,000 -328,630,000 3,725,380,000
- Thu khác (Giám định, đại lý...) 6,469,910,000 6,919,540,000 6,874,510,000 6,192,330,000
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 2,328,928,720,000 4,027,887,730,000 4,679,369,810,000 4,882,743,640,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 1,661,469,640,000 1,388,928,660,000 1,627,114,810,000 1,693,418,650,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 38,933,850,000 32,370,460,000 38,747,160,000 56,838,560,000
10. Các khoản giảm trừ 122,422,660,000 93,280,040,000 92,199,080,000 133,735,790,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 118,989,380,000 92,217,380,000 90,755,060,000 134,863,780,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 1,397,950,000 507,630,000 883,820,000 -14,570,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 2,035,330,000 555,040,000 560,200,000 -1,113,420,000
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 1,577,980,830,000 1,328,019,080,000 1,573,662,890,000 1,616,521,410,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn 32,000,000,000 55,000,000,000
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường -127,976,400,000 135,834,480,000 19,612,590,000 26,802,770,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 26,446,760,000 25,608,930,000 22,513,730,000 30,522,730,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,076,702,330,000 818,357,520,000 1,072,571,100,000 1,162,166,300,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 1,062,123,300,000 800,785,520,000 1,053,321,810,000 1,143,914,440,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất 44,751,090,000 6,178,990,000 90,917,590,000 19,839,510,000
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất 7,767,170,000 13,255,300,000
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm 20,435,200,000 17,680,970,000 18,936,560,000 17,119,850,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm -5,856,180,000 -108,970,000 312,730,000 1,132,010,000
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài 5,183,280,000 23,833,200,000 17,582,460,000
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 2,521,153,520,000 3,848,031,160,000 4,579,868,940,000 4,802,758,940,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm -192,224,800,000 179,856,560,000 99,500,860,000 79,984,700,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 466,297,300,000 510,351,160,000 560,049,890,000 621,509,860,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm -658,522,090,000 14,318,610,000 10,966,730,000 12,613,760,000
23. Doanh thu hoạt động tài chính 1,034,237,630,000 1,061,804,200,000 1,166,467,700,000 1,211,470,970,000
24. Chi hoạt động tài chính 40,554,460,000 273,060,080,000 267,986,580,000 302,285,140,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 993,683,180,000 788,744,120,000 898,481,120,000 909,185,830,000
26. Thu nhập hoạt động khác 150,741,750,000 3,223,360,000 3,823,940,000 354,890,000
27. Chi phí hoạt động khác 234,019,020,000 820,070,000 452,490,000 1,411,080,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác -83,277,270,000 2,403,290,000 3,371,450,000 -1,056,190,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 251,883,820,000 480,154,710,000 476,103,470,000 396,800,700,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 251,883,820,000 480,154,710,000 476,103,470,000 396,800,700,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối 1,485,680,000
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 250,398,140,000 480,154,710,000 476,103,470,000 396,800,700,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 38,881,220,000 87,553,870,000 78,674,050,000 71,369,870,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 211,516,920,000 392,600,840,000 397,429,420,000 325,430,840,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 8,129,030,000 9,197,970,000 14,085,830,000 8,632,770,000
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 203,387,890,000 383,402,860,000 383,343,590,000 316,798,070,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.