1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
4,356,604,310,000 |
4,283,652,990,000 |
4,754,439,910,000 |
5,230,831,700,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
110,508,230,000 |
61,738,940,000 |
76,743,810,000 |
80,720,320,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
249,182,410,000 |
376,038,610,000 |
221,605,790,000 |
507,066,770,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
249,182,410,000 |
347,909,190,000 |
346,599,990,000 |
337,479,020,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
|
-38,443,250,000 |
-59,743,530,000 |
-86,875,390,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
|
66,572,670,000 |
-65,250,670,000 |
256,463,150,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
1,949,169,220,000 |
1,540,211,170,000 |
1,891,508,630,000 |
2,021,745,730,000 |
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
53,240,560,000 |
50,731,320,000 |
63,460,950,000 |
68,288,080,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
6,927,260,000 |
7,803,090,000 |
6,330,930,000 |
9,970,320,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
224,260,000 |
386,710,000 |
-214,950,000 |
52,610,000 |
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
233,100,000 |
496,840,000 |
-328,630,000 |
3,725,380,000 |
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
6,469,910,000 |
6,919,540,000 |
6,874,510,000 |
6,192,330,000 |
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
2,328,928,720,000 |
4,027,887,730,000 |
4,679,369,810,000 |
4,882,743,640,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
1,661,469,640,000 |
1,388,928,660,000 |
1,627,114,810,000 |
1,693,418,650,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
38,933,850,000 |
32,370,460,000 |
38,747,160,000 |
56,838,560,000 |
|
10. Các khoản giảm trừ
|
122,422,660,000 |
93,280,040,000 |
92,199,080,000 |
133,735,790,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
118,989,380,000 |
92,217,380,000 |
90,755,060,000 |
134,863,780,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
1,397,950,000 |
507,630,000 |
883,820,000 |
-14,570,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
2,035,330,000 |
555,040,000 |
560,200,000 |
-1,113,420,000 |
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
1,577,980,830,000 |
1,328,019,080,000 |
1,573,662,890,000 |
1,616,521,410,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
32,000,000,000 |
|
|
55,000,000,000 |
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
-127,976,400,000 |
135,834,480,000 |
19,612,590,000 |
26,802,770,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
26,446,760,000 |
25,608,930,000 |
22,513,730,000 |
30,522,730,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,076,702,330,000 |
818,357,520,000 |
1,072,571,100,000 |
1,162,166,300,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
1,062,123,300,000 |
800,785,520,000 |
1,053,321,810,000 |
1,143,914,440,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
44,751,090,000 |
6,178,990,000 |
90,917,590,000 |
19,839,510,000 |
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
7,767,170,000 |
13,255,300,000 |
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
20,435,200,000 |
17,680,970,000 |
18,936,560,000 |
17,119,850,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
-5,856,180,000 |
-108,970,000 |
312,730,000 |
1,132,010,000 |
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
5,183,280,000 |
23,833,200,000 |
17,582,460,000 |
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
2,521,153,520,000 |
3,848,031,160,000 |
4,579,868,940,000 |
4,802,758,940,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
-192,224,800,000 |
179,856,560,000 |
99,500,860,000 |
79,984,700,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
466,297,300,000 |
510,351,160,000 |
560,049,890,000 |
621,509,860,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
-658,522,090,000 |
14,318,610,000 |
10,966,730,000 |
12,613,760,000 |
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,034,237,630,000 |
1,061,804,200,000 |
1,166,467,700,000 |
1,211,470,970,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
40,554,460,000 |
273,060,080,000 |
267,986,580,000 |
302,285,140,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
993,683,180,000 |
788,744,120,000 |
898,481,120,000 |
909,185,830,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
150,741,750,000 |
3,223,360,000 |
3,823,940,000 |
354,890,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
234,019,020,000 |
820,070,000 |
452,490,000 |
1,411,080,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
-83,277,270,000 |
2,403,290,000 |
3,371,450,000 |
-1,056,190,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
251,883,820,000 |
480,154,710,000 |
476,103,470,000 |
396,800,700,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
251,883,820,000 |
480,154,710,000 |
476,103,470,000 |
396,800,700,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
1,485,680,000 |
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
250,398,140,000 |
480,154,710,000 |
476,103,470,000 |
396,800,700,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
38,881,220,000 |
87,553,870,000 |
78,674,050,000 |
71,369,870,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
211,516,920,000 |
392,600,840,000 |
397,429,420,000 |
325,430,840,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
8,129,030,000 |
9,197,970,000 |
14,085,830,000 |
8,632,770,000 |
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
203,387,890,000 |
383,402,860,000 |
383,343,590,000 |
316,798,070,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|