1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
|
9,371,727,330,000 |
10,593,014,180,000 |
|
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
|
229,276,840,000 |
324,578,140,000 |
|
|
3- Các khoản giảm trừ
|
|
1,266,999,210,000 |
1,501,748,080,000 |
|
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
|
1,204,651,230,000 |
1,434,243,710,000 |
|
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
|
5,719,810,000 |
7,979,730,000 |
|
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
|
56,628,180,000 |
59,524,640,000 |
|
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
540,779,090,000 |
1,251,949,920,000 |
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
|
192,558,560,000 |
233,185,230,000 |
|
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
14,226,010,000 |
17,042,550,000 |
|
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
1,589,990,000 |
375,910,000 |
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
7,291,620,000 |
6,665,990,000 |
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
5,344,390,000 |
10,000,640,000 |
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
8,000,010,430,000 |
8,414,122,100,000 |
|
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
|
5,775,318,940,000 |
6,003,194,940,000 |
|
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
76,879,280,000 |
148,001,680,000 |
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
|
715,681,690,000 |
526,541,090,000 |
|
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
|
706,230,480,000 |
512,995,600,000 |
|
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
|
6,567,000,000 |
12,262,320,000 |
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
2,884,220,000 |
1,283,160,000 |
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
|
5,136,516,530,000 |
5,624,655,530,000 |
|
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
188,000,000,000 |
261,000,000,000 |
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
|
17,388,890,000 |
-18,232,590,000 |
|
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
|
134,617,210,000 |
148,097,890,000 |
|
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
1,144,025,560,000 |
1,331,261,850,000 |
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
|
1,064,890,080,000 |
1,243,322,200,000 |
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
56,844,190,000 |
82,674,750,000 |
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
61,179,520,000 |
67,873,260,000 |
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
50,891,990,000 |
72,969,820,000 |
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
28,243,490,000 |
14,969,830,000 |
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
6,244,548,190,000 |
6,824,782,680,000 |
|
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
1,755,462,240,000 |
1,589,339,420,000 |
|
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
240,472,050,000 |
330,887,100,000 |
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
1,701,537,860,000 |
1,947,460,730,000 |
|
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
-186,547,670,000 |
-689,008,410,000 |
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
|
3,195,632,530,000 |
3,067,529,850,000 |
|
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
|
1,728,055,660,000 |
748,084,400,000 |
|
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
|
1,467,576,870,000 |
2,319,445,450,000 |
|
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
|
1,925,210,680,000 |
1,830,781,590,000 |
|
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
|
1,685,542,010,000 |
1,599,514,340,000 |
|
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
|
239,668,670,000 |
231,267,250,000 |
|
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
|
1,520,697,870,000 |
1,861,704,300,000 |
|
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
1,520,697,870,000 |
1,861,704,300,000 |
|
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
6,062,820,000 |
6,940,010,000 |
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
1,514,635,050,000 |
1,854,764,290,000 |
|
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
|
311,681,780,000 |
423,570,660,000 |
|
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
1,202,953,270,000 |
1,431,193,630,000 |
|
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
1,569,700,000 |
82,924,750,000 |
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
|
1,201,383,570,000 |
1,348,268,880,000 |
|
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|