1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
54,956,438,830,000 |
54,557,386,870,000 |
69,981,375,220,000 |
72,897,093,930,000 |
|
3. I. Tiền
|
5,920,947,480,000 |
3,065,953,970,000 |
2,159,413,230,000 |
3,033,310,970,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
4,649,893,150,000 |
2,531,653,970,000 |
1,766,713,230,000 |
2,371,310,970,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
1,271,054,330,000 |
534,300,000,000 |
392,700,000,000 |
662,000,000,000 |
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
38,519,460,820,000 |
40,354,648,240,000 |
55,408,375,050,000 |
57,600,971,320,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
2,924,260,780,000 |
3,125,710,280,000 |
3,224,104,380,000 |
3,307,166,100,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
36,013,093,080,000 |
37,601,187,150,000 |
52,585,044,830,000 |
54,632,776,800,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-417,893,050,000 |
-372,249,190,000 |
-400,774,160,000 |
-338,971,580,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
6,572,729,540,000 |
7,118,824,650,000 |
8,194,443,720,000 |
8,262,550,750,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
4,759,366,550,000 |
5,320,262,270,000 |
6,234,250,700,000 |
6,374,253,440,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
26,336,550,000 |
27,615,340,000 |
30,658,660,000 |
19,418,370,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
2,156,281,330,000 |
2,137,277,600,000 |
2,294,589,380,000 |
2,238,416,570,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-369,254,890,000 |
-366,330,560,000 |
-365,055,020,000 |
-369,537,630,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
151,645,900,000 |
154,205,770,000 |
149,912,560,000 |
165,766,600,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
151,645,900,000 |
|
149,912,560,000 |
165,766,600,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,791,655,090,000 |
3,863,754,250,000 |
4,069,230,660,000 |
3,834,494,290,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
538,717,390,000 |
593,619,250,000 |
655,959,820,000 |
654,267,830,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,220,634,890,000 |
3,239,662,860,000 |
3,384,087,770,000 |
3,150,466,630,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
45,625,488,680,000 |
46,426,352,350,000 |
43,787,316,630,000 |
43,592,325,130,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
73,450,810,000 |
69,893,380,000 |
62,807,260,000 |
69,995,600,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
73,450,810,000 |
69,893,380,000 |
62,807,260,000 |
69,995,600,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
1,634,705,010,000 |
1,595,873,770,000 |
1,663,016,030,000 |
1,643,734,410,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
852,231,290,000 |
824,657,530,000 |
900,143,090,000 |
892,037,660,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
782,473,720,000 |
771,216,240,000 |
762,872,940,000 |
751,696,740,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
425,720,860,000 |
646,488,690,000 |
629,322,220,000 |
633,454,890,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
45,388,990,000 |
45,388,990,000 |
45,388,990,000 |
45,388,990,000 |
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
43,067,347,440,000 |
43,635,110,750,000 |
40,971,026,340,000 |
40,784,277,360,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
39,769,171,100,000 |
40,372,960,500,000 |
38,038,433,200,000 |
37,861,955,420,000 |
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,966,350,270,000 |
2,932,857,600,000 |
2,601,215,290,000 |
2,586,044,000,000 |
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
367,843,360,000 |
367,843,360,000 |
367,843,360,000 |
367,843,360,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-36,017,290,000 |
-38,550,710,000 |
-36,465,510,000 |
-31,565,420,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
378,875,570,000 |
433,596,770,000 |
415,755,800,000 |
415,473,880,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
322,216,490,000 |
380,764,680,000 |
358,495,110,000 |
347,583,570,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
42,748,420,000 |
39,040,590,000 |
43,418,550,000 |
39,913,100,000 |
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
13,910,660,000 |
13,791,490,000 |
13,842,130,000 |
27,977,220,000 |
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
100,581,927,510,000 |
100,983,739,220,000 |
113,768,691,850,000 |
116,489,419,060,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
84,496,861,970,000 |
85,541,541,090,000 |
98,215,338,410,000 |
100,580,654,730,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
20,537,047,990,000 |
17,505,765,100,000 |
26,121,387,840,000 |
25,424,660,610,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
1,628,060,000 |
39,376,060,000 |
131,434,330,000 |
251,341,550,000 |
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
2,430,590,820,000 |
2,956,718,700,000 |
3,160,744,710,000 |
3,283,528,240,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
34,460,740,000 |
25,808,440,000 |
17,001,750,000 |
14,918,340,000 |
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
84,480,840,000 |
28,498,990,000 |
44,114,050,000 |
169,973,110,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
630,919,860,000 |
713,160,250,000 |
740,232,690,000 |
372,100,340,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
17,354,967,680,000 |
13,742,202,650,000 |
22,027,860,310,000 |
21,332,799,030,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
456,892,070,000 |
606,813,370,000 |
638,062,710,000 |
644,388,610,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
303,195,960,000 |
428,691,960,000 |
448,614,420,000 |
447,842,250,000 |
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
153,696,110,000 |
178,121,400,000 |
189,448,300,000 |
196,546,350,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
63,368,340,430,000 |
67,278,133,950,000 |
71,334,028,230,000 |
74,411,255,010,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
4,577,098,380,000 |
5,024,938,850,000 |
5,191,361,860,000 |
5,328,392,330,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
54,011,446,250,000 |
57,534,472,940,000 |
60,315,141,670,000 |
63,280,932,630,000 |
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
3,182,315,780,000 |
3,100,133,760,000 |
3,118,725,940,000 |
3,044,451,010,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
38,517,720,000 |
23,700,540,000 |
81,615,570,000 |
963,717,900,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
1,478,126,390,000 |
1,512,016,190,000 |
2,542,873,060,000 |
1,704,721,940,000 |
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
80,835,910,000 |
82,871,680,000 |
84,310,120,000 |
89,039,190,000 |
|
92. IV. Nợ khác
|
134,581,470,000 |
150,828,670,000 |
121,859,620,000 |
100,350,500,000 |
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
134,581,470,000 |
150,828,670,000 |
121,859,620,000 |
100,350,500,000 |
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
15,361,000,380,000 |
14,726,447,480,000 |
14,858,013,950,000 |
15,205,163,180,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
15,218,502,950,000 |
14,576,948,030,000 |
14,739,921,680,000 |
15,164,336,770,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
7,008,864,340,000 |
7,008,864,340,000 |
7,008,864,340,000 |
7,008,864,340,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,713,080,880,000 |
3,713,080,880,000 |
3,713,080,880,000 |
3,713,080,880,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
15,445,190,000 |
15,445,190,000 |
15,445,190,000 |
15,445,190,000 |
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
621,484,890,000 |
622,322,380,000 |
630,927,810,000 |
|
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
632,388,570,000 |
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
391,165,170,000 |
417,750,470,000 |
426,734,000,000 |
438,593,840,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
103,568,800,000 |
103,568,800,000 |
103,568,800,000 |
103,568,800,000 |
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,364,893,670,000 |
2,695,915,970,000 |
2,841,300,650,000 |
3,252,395,140,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
142,497,430,000 |
149,499,440,000 |
118,092,270,000 |
40,826,410,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
142,497,430,000 |
149,499,440,000 |
118,092,270,000 |
40,826,410,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
724,065,160,000 |
715,750,660,000 |
695,339,490,000 |
703,601,160,000 |
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
100,581,927,510,000 |
100,983,739,220,000 |
113,768,691,850,000 |
116,489,419,060,000 |
|