TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
1. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
54,956,438,830,986 |
54,557,386,874,726 |
69,981,375,217,783 |
72,897,093,933,097 |
|
2. I. Tiền
|
5,920,947,480,268 |
3,065,953,967,842 |
2,159,413,230,421 |
3,033,310,966,089 |
|
3. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
38,519,460,819,242 |
40,354,648,237,028 |
55,408,375,050,963 |
57,600,971,323,292 |
|
4. III. Các khoản phải thu
|
6,572,729,539,794 |
7,118,824,649,710 |
8,194,443,716,652 |
8,262,550,750,198 |
|
5. IV. Hàng tồn kho
|
151,645,898,293 |
154,205,766,344 |
149,912,562,772 |
165,766,603,290 |
|
6. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,791,655,093,389 |
3,863,754,253,802 |
4,069,230,656,975 |
3,834,494,290,228 |
|
7. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
8. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
45,625,488,681,286 |
46,426,352,349,465 |
43,787,316,631,194 |
43,592,325,129,108 |
|
9. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
73,450,811,956 |
69,893,383,677 |
62,807,257,491 |
69,995,598,930 |
|
10. II. Tài sản cố định
|
1,634,705,008,389 |
1,595,873,771,644 |
1,663,016,031,761 |
1,643,734,407,414 |
|
11. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
425,720,862,399 |
646,488,685,604 |
629,322,215,712 |
633,454,888,314 |
|
12. IV. Bất động sản đầu tư
|
45,388,992,000 |
45,388,992,000 |
45,388,992,000 |
45,388,992,000 |
|
13. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
43,067,347,436,374 |
43,635,110,747,577 |
40,971,026,335,723 |
40,784,277,358,912 |
|
14. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
378,875,570,168 |
433,596,768,963 |
415,755,798,507 |
415,473,883,538 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
100,581,927,512,272 |
100,983,739,224,191 |
113,768,691,848,977 |
116,489,419,062,205 |
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
1. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
84,496,861,966,420 |
85,541,541,085,140 |
98,215,338,405,677 |
100,580,654,728,048 |
|
2. I. Nợ ngắn hạn
|
20,537,047,993,967 |
17,505,765,095,264 |
26,121,387,836,507 |
25,424,660,613,349 |
|
3. II. Nợ dài hạn
|
456,892,074,210 |
606,813,367,295 |
638,062,711,632 |
644,388,606,771 |
|
4. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
63,368,340,429,802 |
67,278,133,952,743 |
71,334,028,234,388 |
74,411,255,006,081 |
|
5. IV. Nợ khác
|
134,581,468,441 |
150,828,669,838 |
121,859,623,150 |
100,350,501,847 |
|
6. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
15,361,000,383,595 |
14,726,447,477,566 |
14,858,013,951,407 |
15,205,163,176,046 |
|
7. I. Vốn chủ sở hữu
|
15,218,502,948,994 |
14,576,948,033,114 |
14,739,921,679,848 |
15,164,336,769,114 |
|
8. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
142,497,434,601 |
149,499,444,452 |
118,092,271,559 |
40,826,406,932 |
|
9. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
724,065,162,257 |
715,750,661,485 |
695,339,491,893 |
703,601,158,111 |
|
10. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
100,581,927,512,272 |
100,983,739,224,191 |
113,768,691,848,977 |
116,489,419,062,205 |
|