1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
24,588,030,400,000 |
25,666,911,660,000 |
29,515,087,630,000 |
30,561,635,970,000 |
|
3. I. Tiền
|
2,719,676,650,000 |
2,590,516,730,000 |
2,878,215,480,000 |
1,462,002,350,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
993,176,650,000 |
1,448,116,730,000 |
1,378,888,630,000 |
899,552,140,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
1,726,500,000,000 |
1,142,400,000,000 |
1,499,326,840,000 |
562,450,200,000 |
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
16,007,649,270,000 |
17,128,767,210,000 |
20,167,225,290,000 |
22,180,455,020,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
2,306,236,100,000 |
2,263,046,070,000 |
2,722,178,330,000 |
2,248,301,880,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
14,070,503,850,000 |
15,224,709,880,000 |
17,795,011,210,000 |
20,274,284,860,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-369,090,680,000 |
-358,988,730,000 |
-349,964,260,000 |
-342,131,720,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
4,199,101,670,000 |
4,107,496,650,000 |
4,485,246,400,000 |
4,837,318,360,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
3,143,001,910,000 |
3,287,034,160,000 |
3,515,671,000,000 |
3,490,823,010,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
119,082,930,000 |
83,382,530,000 |
175,745,280,000 |
40,170,280,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
1,311,031,500,000 |
1,106,943,400,000 |
1,154,374,780,000 |
1,685,487,890,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-374,014,680,000 |
-369,863,440,000 |
-360,544,670,000 |
-379,162,830,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
87,549,070,000 |
80,514,680,000 |
119,781,140,000 |
143,819,550,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,574,053,740,000 |
1,759,616,400,000 |
1,864,619,330,000 |
1,938,040,700,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
363,643,640,000 |
357,506,960,000 |
467,057,080,000 |
441,497,360,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,209,549,240,000 |
1,400,135,660,000 |
1,386,518,880,000 |
1,491,913,820,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
39,777,529,330,000 |
41,724,444,370,000 |
43,563,557,030,000 |
44,545,949,770,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
39,362,500,000 |
46,435,200,000 |
65,772,490,000 |
63,487,760,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
39,362,500,000 |
46,435,200,000 |
65,772,490,000 |
63,487,760,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
1,647,907,130,000 |
1,642,264,620,000 |
1,657,042,300,000 |
1,659,037,870,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
827,237,140,000 |
829,607,210,000 |
835,069,100,000 |
847,560,960,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
820,669,990,000 |
812,657,410,000 |
821,973,200,000 |
811,476,910,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
218,244,240,000 |
235,374,050,000 |
222,813,910,000 |
214,573,360,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
23,448,950,000 |
23,448,950,000 |
23,448,950,000 |
23,448,950,000 |
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
37,718,505,800,000 |
39,630,596,740,000 |
41,422,190,670,000 |
42,169,322,320,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
38,045,296,760,000 |
38,700,801,250,000 |
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,478,729,600,000 |
2,462,236,570,000 |
2,806,275,510,000 |
2,813,413,190,000 |
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
35,292,114,080,000 |
37,220,102,650,000 |
603,968,400,000 |
695,673,910,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-52,337,880,000 |
-51,742,490,000 |
-33,350,000,000 |
-40,566,040,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
130,060,720,000 |
146,324,810,000 |
172,288,700,000 |
416,079,530,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
67,439,520,000 |
80,268,520,000 |
115,858,110,000 |
355,771,500,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
39,019,110,000 |
43,559,770,000 |
50,525,140,000 |
54,376,780,000 |
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
23,602,080,000 |
22,496,520,000 |
5,905,440,000 |
5,931,240,000 |
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
64,365,559,730,000 |
67,391,356,030,000 |
73,078,644,660,000 |
75,107,585,740,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
50,896,661,380,000 |
53,666,782,790,000 |
59,062,447,460,000 |
60,856,841,710,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
12,616,929,380,000 |
13,010,136,940,000 |
16,267,038,150,000 |
15,280,491,800,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
67,491,080,000 |
860,800,000 |
161,009,050,000 |
96,094,130,000 |
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
1,268,817,990,000 |
1,289,371,670,000 |
1,616,039,180,000 |
1,493,242,330,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
14,273,410,000 |
18,632,840,000 |
10,443,710,000 |
2,276,800,000 |
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
134,640,300,000 |
117,903,780,000 |
71,643,010,000 |
108,728,770,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
427,108,020,000 |
619,242,480,000 |
775,635,880,000 |
323,124,760,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
10,704,598,580,000 |
10,964,125,370,000 |
13,632,267,320,000 |
13,257,025,010,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
91,013,710,000 |
98,913,510,000 |
108,100,830,000 |
115,218,800,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
1,028,040,000 |
1,716,630,000 |
3,337,550,000 |
3,337,550,000 |
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
89,985,670,000 |
97,196,880,000 |
104,763,280,000 |
111,881,250,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
38,093,851,150,000 |
40,467,188,840,000 |
42,625,025,760,000 |
45,335,223,680,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
3,141,614,890,000 |
3,398,078,040,000 |
3,538,383,320,000 |
3,725,674,550,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
31,865,301,160,000 |
33,870,002,970,000 |
35,966,527,490,000 |
38,268,486,950,000 |
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
1,434,167,230,000 |
1,553,773,310,000 |
1,517,502,110,000 |
1,609,114,210,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
207,676,990,000 |
183,199,730,000 |
149,554,340,000 |
204,849,040,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
1,381,848,670,000 |
1,396,732,770,000 |
1,385,613,280,000 |
1,459,815,320,000 |
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
63,242,220,000 |
65,402,030,000 |
67,445,220,000 |
67,283,630,000 |
|
92. IV. Nợ khác
|
94,867,130,000 |
90,543,500,000 |
62,282,720,000 |
125,907,430,000 |
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
94,867,130,000 |
90,543,500,000 |
62,282,720,000 |
125,907,430,000 |
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
12,831,291,610,000 |
13,080,222,870,000 |
13,358,508,680,000 |
13,451,293,270,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
12,678,270,180,000 |
12,959,971,030,000 |
13,256,804,450,000 |
13,400,111,910,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
6,804,714,340,000 |
6,804,714,340,000 |
6,804,714,340,000 |
6,804,714,340,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,184,332,380,000 |
3,184,332,380,000 |
3,184,332,380,000 |
3,184,332,380,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
15,445,190,000 |
15,445,190,000 |
15,445,190,000 |
15,445,190,000 |
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
294,080,260,000 |
295,338,230,000 |
301,079,870,000 |
302,049,100,000 |
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
319,862,190,000 |
315,997,530,000 |
328,878,130,000 |
347,433,230,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
103,568,800,000 |
103,568,800,000 |
103,568,800,000 |
103,568,800,000 |
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,956,267,020,000 |
2,240,574,550,000 |
2,518,785,730,000 |
2,642,568,860,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
153,021,430,000 |
120,251,850,000 |
101,704,230,000 |
51,181,360,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
153,021,430,000 |
120,251,850,000 |
101,704,230,000 |
51,181,360,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
637,606,740,000 |
644,350,370,000 |
657,688,520,000 |
668,725,260,000 |
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
64,365,559,730,000 |
67,391,356,030,000 |
73,078,644,660,000 |
75,107,585,740,000 |
|