1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
24,821,323,890,000 |
30,895,940,360,000 |
20,408,869,020,000 |
22,163,065,320,000 |
|
3. I. Tiền
|
4,077,977,820,000 |
7,318,047,600,000 |
1,424,818,220,000 |
2,256,691,440,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
1,945,622,910,000 |
836,894,090,000 |
888,582,240,000 |
794,330,870,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
2,132,354,910,000 |
6,481,153,510,000 |
536,235,980,000 |
1,462,360,570,000 |
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9,327,381,500,000 |
10,995,898,400,000 |
13,518,031,050,000 |
14,882,101,200,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
|
12,514,663,010,000 |
|
1,747,304,210,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
10,414,796,250,000 |
|
15,010,454,560,000 |
13,539,397,640,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-1,087,414,750,000 |
-1,518,764,610,000 |
-1,492,423,520,000 |
-404,600,650,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
11,173,178,400,000 |
12,242,265,950,000 |
3,678,082,470,000 |
3,500,291,390,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
9,117,180,440,000 |
9,710,274,170,000 |
|
2,775,359,660,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
51,489,130,000 |
88,996,180,000 |
38,232,920,000 |
23,739,840,000 |
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
2,145,355,040,000 |
2,624,703,980,000 |
3,881,496,920,000 |
1,069,683,470,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-140,846,210,000 |
-181,708,370,000 |
-241,647,370,000 |
-368,491,590,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
125,424,310,000 |
162,995,470,000 |
175,834,610,000 |
103,010,910,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
125,424,310,000 |
162,995,470,000 |
175,834,610,000 |
103,010,910,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
117,361,860,000 |
176,732,940,000 |
1,612,102,680,000 |
1,420,970,390,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
37,800,370,000 |
41,980,270,000 |
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
78,219,070,000 |
68,513,240,000 |
355,830,390,000 |
352,618,040,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
164,690,000 |
147,390,000 |
212,960,000 |
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
30,000,000 |
30,000,000 |
32,000,000 |
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
415,600,000 |
|
292,080,000 |
|
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
730,170,000 |
65,310,500,000 |
1,255,735,240,000 |
1,066,013,820,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
21,403,882,270,000 |
24,197,199,460,000 |
27,159,596,530,000 |
36,389,499,190,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
40,044,260,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
40,044,260,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
1,746,257,010,000 |
1,661,285,530,000 |
1,613,381,170,000 |
1,678,491,600,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
960,799,620,000 |
906,048,200,000 |
828,237,320,000 |
840,816,710,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
785,457,390,000 |
755,237,330,000 |
785,143,840,000 |
837,674,890,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
239,326,540,000 |
286,856,550,000 |
307,501,420,000 |
191,987,610,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
23,448,950,000 |
23,448,950,000 |
23,448,950,000 |
23,448,950,000 |
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
19,282,761,990,000 |
22,115,641,030,000 |
25,090,572,180,000 |
34,352,193,350,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
|
|
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
366,365,370,000 |
368,451,540,000 |
2,131,508,560,000 |
2,091,160,540,000 |
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
19,469,322,930,000 |
21,794,588,480,000 |
23,003,684,480,000 |
32,315,272,790,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-552,926,310,000 |
-47,399,000,000 |
-44,620,850,000 |
-54,239,970,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
112,087,780,000 |
109,967,400,000 |
124,692,810,000 |
103,333,430,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
40,935,480,000 |
62,857,060,000 |
42,072,590,000 |
48,518,310,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
37,572,960,000 |
10,751,440,000 |
21,056,970,000 |
32,909,170,000 |
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
26,406,720,000 |
|
38,315,760,000 |
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
7,172,620,000 |
36,358,900,000 |
23,247,490,000 |
21,905,940,000 |
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
46,225,206,160,000 |
55,093,139,820,000 |
47,568,465,540,000 |
58,552,564,510,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
31,970,543,120,000 |
40,773,340,100,000 |
34,622,545,020,000 |
45,244,403,270,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
3,689,314,270,000 |
5,649,123,290,000 |
5,903,013,490,000 |
10,694,593,450,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
923,705,260,000 |
265,151,570,000 |
3,517,520,000 |
29,800,760,000 |
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
1,888,571,690,000 |
|
4,747,075,050,000 |
1,126,082,630,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
4,522,750,000 |
3,632,870,000 |
10,223,800,000 |
8,228,870,000 |
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
103,686,160,000 |
134,655,740,000 |
90,998,180,000 |
96,679,290,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
298,578,500,000 |
320,061,540,000 |
465,165,060,000 |
621,422,410,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
470,249,900,000 |
4,925,621,580,000 |
586,033,880,000 |
8,812,379,490,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
|
794,030,000 |
60,748,930,000 |
81,118,150,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
|
794,030,000 |
60,748,930,000 |
81,118,150,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
21,046,079,790,000 |
23,498,544,060,000 |
28,611,005,540,000 |
34,417,532,030,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
2,044,049,830,000 |
2,316,444,730,000 |
3,052,932,050,000 |
3,140,292,890,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
16,144,557,360,000 |
18,673,827,680,000 |
22,751,838,890,000 |
28,462,331,340,000 |
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
1,558,099,010,000 |
1,229,492,040,000 |
1,354,340,690,000 |
1,239,012,550,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
140,727,300,000 |
5,668,070,000 |
103,589,580,000 |
159,554,340,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
1,123,018,040,000 |
1,230,452,170,000 |
1,298,094,350,000 |
1,357,955,910,000 |
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
35,628,250,000 |
42,659,380,000 |
50,209,980,000 |
58,385,000,000 |
|
92. IV. Nợ khác
|
7,235,149,060,000 |
11,624,878,710,000 |
47,777,060,000 |
51,159,640,000 |
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
47,483,120,000 |
25,050,210,000 |
47,777,060,000 |
51,159,640,000 |
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
7,187,665,940,000 |
11,599,828,500,000 |
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
12,189,170,040,000 |
12,229,803,250,000 |
12,372,592,220,000 |
12,691,951,160,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
12,113,876,040,000 |
12,125,472,240,000 |
12,243,492,770,000 |
12,581,981,170,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
6,804,714,340,000 |
6,804,714,340,000 |
6,804,714,340,000 |
6,804,714,340,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,184,332,380,000 |
3,184,332,380,000 |
3,184,332,380,000 |
3,184,332,380,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
16,075,610,000 |
16,075,610,000 |
16,075,610,000 |
16,075,610,000 |
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
20,372,160,000 |
23,128,500,000 |
10,532,320,000 |
142,369,280,000 |
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
29,808,120,000 |
35,756,440,000 |
11,180,190,000 |
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
162,698,510,000 |
204,006,060,000 |
246,015,750,000 |
292,449,190,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
103,568,800,000 |
103,568,800,000 |
103,568,800,000 |
103,568,800,000 |
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,792,306,130,000 |
1,753,890,100,000 |
1,867,073,390,000 |
2,038,471,570,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
75,293,990,000 |
104,331,010,000 |
129,099,450,000 |
109,970,000,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
75,293,990,000 |
104,331,010,000 |
129,099,450,000 |
109,970,000,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
2,065,493,000,000 |
2,089,996,480,000 |
573,328,300,000 |
616,210,080,000 |
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
46,225,206,160,000 |
55,093,139,820,000 |
47,568,465,540,000 |
58,552,564,510,000 |
|