1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
36,298,661,573 |
46,945,960,134 |
52,673,400,368 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,140,700 |
15,595,959 |
12,600,400 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
36,292,520,873 |
46,930,364,175 |
52,660,799,968 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,119,153,187 |
35,491,196,827 |
41,995,435,450 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,173,367,686 |
11,439,167,348 |
10,665,364,518 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
54,967,826 |
640,659,700 |
105,553,820 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
6,375,118,103 |
6,221,364,393 |
6,367,154,041 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,375,118,103 |
6,221,364,393 |
6,367,154,041 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
391,982,227 |
308,384,863 |
229,278,708 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,558,895,424 |
4,516,397,398 |
5,177,712,740 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,961,144,537 |
1,081,938,026 |
-52,220,815 |
|
|
12. Thu nhập khác |
424,784,553 |
85,741,842 |
509,021,891 |
|
|
13. Chi phí khác |
171,436,382 |
|
680,926,649 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
253,348,171 |
85,741,842 |
-171,904,758 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,199,619,746 |
-303,291,319 |
-1,164,635,227 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,199,619,746 |
-303,291,319 |
-1,164,635,227 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,192,762,020 |
-359,600,554 |
-1,457,241,910 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-37 |
-141 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|