1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
532,071,053,856 |
189,874,708,588 |
183,845,945,897 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
207,883,681 |
616,609,854 |
169,531,408 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
531,863,170,175 |
189,258,098,734 |
183,676,414,489 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
492,028,262,201 |
160,652,293,721 |
148,438,598,570 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,834,907,974 |
28,605,805,013 |
35,237,815,919 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
187,764,046 |
303,028,013 |
809,239,257 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
48,575,354,853 |
25,997,195,097 |
23,202,804,165 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
48,575,354,853 |
25,997,195,097 |
23,202,804,165 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,790,280,747 |
1,450,659,630 |
1,333,323,902 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,408,407,111 |
19,631,347,031 |
19,031,117,793 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-38,294,449,819 |
-19,286,433,340 |
-10,774,192,969 |
|
|
12. Thu nhập khác |
100,560,983 |
44,810,020,480 |
1,248,979,188 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,183,396,865 |
27,893,469,329 |
852,363,031 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,082,835,882 |
16,916,551,151 |
396,616,157 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-39,976,929,371 |
-7,742,780,464 |
-15,974,744,540 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-39,976,929,371 |
-7,742,780,464 |
-15,974,744,540 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-36,697,573,370 |
-7,841,083,976 |
-16,317,068,935 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-3,763 |
-804 |
-1,673 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|