TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
194,796,062,605 |
196,699,471,571 |
157,785,914,109 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
5,502,290,296 |
1,181,578,297 |
3,669,320,833 |
|
1. Tiền |
|
5,502,290,296 |
1,181,578,297 |
3,669,320,833 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
125,460,495,853 |
127,963,059,243 |
81,479,472,387 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
49,651,082,615 |
59,285,886,616 |
73,609,096,418 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,517,409,410 |
3,325,340,850 |
365,719,408 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
80,128,579,398 |
71,188,407,347 |
30,168,561,984 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-5,836,575,570 |
-5,836,575,570 |
-22,663,905,423 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
62,723,765,167 |
64,573,311,386 |
70,816,312,280 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
62,723,765,167 |
64,573,311,386 |
70,816,312,280 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,109,511,289 |
2,981,522,645 |
1,820,808,609 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
181,627,149 |
|
92,349,144 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
891,400,860 |
2,945,039,365 |
1,728,459,465 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
36,483,280 |
36,483,280 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
85,781,475,342 |
90,400,754,794 |
137,367,846,492 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
52,726,401,096 |
58,220,440,765 |
68,814,330,400 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
51,623,282,842 |
57,094,668,939 |
67,789,405,002 |
|
- Nguyên giá |
|
99,848,245,394 |
110,420,810,929 |
126,204,153,850 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-48,224,962,552 |
-53,326,141,990 |
-58,414,748,848 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,103,118,254 |
1,125,771,826 |
1,024,925,398 |
|
- Nguyên giá |
|
2,256,729,470 |
2,370,729,470 |
2,370,729,470 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,153,611,216 |
-1,244,957,644 |
-1,345,804,072 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
10,499,795,711 |
10,292,818,360 |
8,230,664,643 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
892,364,252 |
892,364,252 |
892,364,252 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
9,607,431,459 |
9,400,454,108 |
7,338,300,391 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
10,443,843,996 |
10,443,843,996 |
53,993,843,996 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
47,300,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
10,443,843,996 |
10,443,843,996 |
6,693,843,996 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
12,111,434,539 |
11,443,651,673 |
6,329,007,453 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
9,165,663,898 |
9,075,806,592 |
4,539,087,932 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
200,624,231 |
200,624,231 |
200,624,231 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
2,167,220,850 |
1,589,295,290 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
2,745,146,410 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
280,577,537,947 |
287,100,226,365 |
295,153,760,601 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
215,389,921,313 |
219,956,183,247 |
225,314,685,268 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
129,687,989,331 |
135,275,007,378 |
124,158,092,784 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
19,450,610,686 |
28,238,867,370 |
49,748,597,167 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
17,559,628,908 |
17,112,379,213 |
25,824,161,144 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
4,394,681,006 |
4,381,439,581 |
2,951,477,325 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,161,110,896 |
3,042,060,357 |
4,898,196,176 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
17,986,486,096 |
17,852,259,776 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
4,503,293,181 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
21,857,028,185 |
22,796,912,669 |
9,909,679,242 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
41,554,486,340 |
41,630,424,379 |
30,605,317,697 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
220,664,033 |
220,664,033 |
220,664,033 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
85,701,931,982 |
84,681,175,869 |
101,156,592,484 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
85,701,931,982 |
84,681,175,869 |
101,156,592,484 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
65,187,616,634 |
67,144,043,118 |
69,839,075,333 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
65,187,616,634 |
67,144,043,118 |
69,839,075,333 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
97,509,480,000 |
97,509,480,000 |
97,509,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
97,509,480,000 |
97,509,480,000 |
97,509,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
16,503,370,800 |
16,503,370,800 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
7,856,827,827 |
7,856,827,827 |
7,856,827,827 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
150,037,319 |
150,037,319 |
150,037,319 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-56,281,993,864 |
-54,358,416,427 |
-35,208,871,551 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-4,384,421,952 |
1,923,577,437 |
2,690,277,201 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-51,897,571,912 |
-56,281,993,864 |
-37,899,148,752 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
-517,256,401 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
-550,105,448 |
|
-468,398,262 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
280,577,537,947 |
287,100,226,365 |
295,153,760,601 |
|