TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
221,610,173,708 |
221,610,173,708 |
221,610,173,708 |
249,703,912,356 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,911,477,361 |
4,911,477,361 |
4,911,477,361 |
5,212,709,298 |
|
1. Tiền |
4,911,477,361 |
4,911,477,361 |
4,911,477,361 |
5,212,709,298 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
109,921,625,523 |
109,921,625,523 |
109,921,625,523 |
106,862,487,735 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
64,266,458,989 |
64,266,458,989 |
64,266,458,989 |
57,928,065,180 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
796,707,183 |
796,707,183 |
796,707,183 |
5,079,080,340 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
49,671,081,007 |
49,671,081,007 |
49,671,081,007 |
48,910,210,110 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,812,621,656 |
-4,812,621,656 |
-4,812,621,656 |
-5,054,867,895 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
103,070,158,449 |
103,070,158,449 |
103,070,158,449 |
127,502,851,004 |
|
1. Hàng tồn kho |
103,270,661,475 |
103,270,661,475 |
103,270,661,475 |
127,502,851,004 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-200,503,026 |
-200,503,026 |
-200,503,026 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,706,912,375 |
3,706,912,375 |
3,706,912,375 |
10,125,864,319 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,492,076,013 |
1,492,076,013 |
1,492,076,013 |
1,981,269,568 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
413,653,020 |
413,653,020 |
413,653,020 |
2,876,016,080 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
36,872,872 |
36,872,872 |
36,872,872 |
38,619,472 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,764,310,470 |
1,764,310,470 |
1,764,310,470 |
5,229,959,199 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
204,884,083,133 |
204,884,083,133 |
204,884,083,133 |
195,547,416,803 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
171,313,239,151 |
171,313,239,151 |
171,313,239,151 |
169,094,881,295 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
158,266,689,601 |
158,266,689,601 |
158,266,689,601 |
150,350,355,709 |
|
- Nguyên giá |
225,673,564,791 |
225,673,564,791 |
225,673,564,791 |
230,764,141,087 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,406,875,190 |
-67,406,875,190 |
-67,406,875,190 |
-80,413,785,378 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,555,252,244 |
4,555,252,244 |
4,555,252,244 |
4,439,581,436 |
|
- Nguyên giá |
5,906,495,390 |
5,906,495,390 |
5,906,495,390 |
5,906,495,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,351,243,146 |
-1,351,243,146 |
-1,351,243,146 |
-1,466,913,954 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,491,297,306 |
8,491,297,306 |
8,491,297,306 |
14,304,944,150 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,312,455,962 |
19,312,455,962 |
19,312,455,962 |
13,715,288,234 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,944,211,966 |
14,944,211,966 |
14,944,211,966 |
9,347,044,238 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,368,243,996 |
4,368,243,996 |
4,368,243,996 |
4,368,243,996 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,779,464,930 |
9,779,464,930 |
9,779,464,930 |
8,836,249,744 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,578,840,699 |
9,578,840,699 |
9,578,840,699 |
8,635,625,513 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
200,624,231 |
200,624,231 |
200,624,231 |
200,624,231 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
426,494,256,841 |
426,494,256,841 |
426,494,256,841 |
445,251,329,159 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
344,354,694,582 |
344,354,694,582 |
344,354,694,582 |
379,509,511,440 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
142,032,828,289 |
142,032,828,289 |
142,032,828,289 |
180,009,793,910 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,804,867,238 |
28,804,867,238 |
28,804,867,238 |
38,827,944,445 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,807,704,016 |
6,807,704,016 |
6,807,704,016 |
25,131,935,431 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,903,293,854 |
3,903,293,854 |
3,903,293,854 |
3,750,897,954 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,528,042,538 |
2,528,042,538 |
2,528,042,538 |
2,965,927,492 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,216,964,291 |
24,216,964,291 |
24,216,964,291 |
33,197,518,534 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
255,664,033 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
202,321,866,293 |
202,321,866,293 |
202,321,866,293 |
199,499,717,530 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
201,348,717,384 |
201,348,717,384 |
201,348,717,384 |
197,766,893,250 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
76,480,322,328 |
76,480,322,328 |
76,480,322,328 |
60,163,253,393 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
76,480,322,328 |
76,480,322,328 |
76,480,322,328 |
60,163,253,393 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
97,509,480,000 |
97,509,480,000 |
97,509,480,000 |
97,509,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,503,370,800 |
16,503,370,800 |
16,503,370,800 |
16,503,370,800 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,719,029,425 |
6,719,029,425 |
6,719,029,425 |
6,719,029,425 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
150,037,319 |
150,037,319 |
150,037,319 |
150,037,319 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-45,539,393,618 |
-45,539,393,618 |
-45,539,393,618 |
-61,856,462,553 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
426,494,256,841 |
426,494,256,841 |
426,494,256,841 |
445,251,329,159 |
|