TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
283,423,034,817 |
283,060,280,099 |
268,295,700,775 |
221,610,173,708 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,932,374,569 |
5,721,784,417 |
3,469,444,167 |
4,911,477,361 |
|
1. Tiền |
29,932,374,569 |
5,721,784,417 |
3,469,444,167 |
4,911,477,361 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
113,598,654,555 |
137,196,671,753 |
146,337,464,535 |
109,921,625,523 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
103,973,351,405 |
88,523,378,804 |
99,821,366,721 |
64,266,458,989 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
891,038,295 |
637,484,468 |
251,947,177 |
796,707,183 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,915,051,666 |
51,157,459,624 |
50,881,002,110 |
49,671,081,007 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,180,786,811 |
-3,121,651,143 |
-4,616,851,473 |
-4,812,621,656 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
130,831,836,540 |
127,722,229,483 |
112,133,479,589 |
103,070,158,449 |
|
1. Hàng tồn kho |
130,831,836,540 |
127,722,229,483 |
112,133,479,589 |
103,270,661,475 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-200,503,026 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,060,169,153 |
12,419,594,446 |
6,355,312,484 |
3,706,912,375 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,831,224,228 |
1,108,169,214 |
1,742,354,995 |
1,492,076,013 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,538,993,715 |
2,980,665,234 |
|
413,653,020 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
98,968,131 |
101,904,486 |
36,483,280 |
36,872,872 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,590,983,079 |
8,228,855,512 |
4,576,474,209 |
1,764,310,470 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
183,120,951,743 |
188,242,716,638 |
209,252,582,586 |
204,884,083,133 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
150,018,832,227 |
166,616,773,969 |
174,424,032,531 |
171,313,239,151 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
122,407,913,766 |
150,221,308,456 |
146,749,917,054 |
158,266,689,601 |
|
- Nguyên giá |
156,427,115,176 |
199,592,175,446 |
213,345,717,895 |
225,673,564,791 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,019,201,410 |
-49,370,866,990 |
-66,595,800,841 |
-67,406,875,190 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,227,990,009 |
4,941,151,213 |
4,705,312,404 |
4,555,252,244 |
|
- Nguyên giá |
5,943,395,390 |
5,943,395,390 |
5,906,495,390 |
5,906,495,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-715,405,381 |
-1,002,244,177 |
-1,201,182,986 |
-1,351,243,146 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,382,928,452 |
11,454,314,300 |
22,968,803,073 |
8,491,297,306 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,485,222,268 |
12,318,616,507 |
24,685,354,237 |
19,312,455,962 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,032,765,268 |
8,018,817,911 |
20,317,110,241 |
14,944,211,966 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,452,457,000 |
4,299,798,596 |
4,368,243,996 |
4,368,243,996 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,616,897,248 |
3,672,551,952 |
5,086,347,168 |
9,779,464,930 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,416,273,017 |
3,471,927,721 |
4,885,722,937 |
9,578,840,699 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
200,624,231 |
200,624,231 |
200,624,231 |
200,624,231 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
466,543,986,560 |
471,302,996,737 |
477,548,283,361 |
426,494,256,841 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
336,116,768,232 |
340,416,939,240 |
387,766,271,036 |
344,354,694,582 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
256,596,751,290 |
282,090,032,296 |
303,268,472,124 |
142,032,828,289 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,211,753,094 |
56,019,534,698 |
66,537,968,354 |
28,804,867,238 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,128,491,517 |
2,248,771,485 |
4,796,574,184 |
6,807,704,016 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,827,085,401 |
3,014,868,632 |
1,924,041,185 |
3,903,293,854 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,095,981,432 |
1,814,624,112 |
1,999,505,132 |
2,528,042,538 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
397,447,366 |
327,632,368 |
11,904,562,726 |
24,216,964,291 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
810,605,796 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
79,520,016,942 |
58,326,906,944 |
84,497,798,912 |
202,321,866,293 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
78,489,358,584 |
58,326,906,944 |
84,490,677,589 |
201,348,717,384 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
122,486,162,248 |
123,252,288,591 |
86,177,599,420 |
76,480,322,328 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
122,486,162,248 |
123,252,288,591 |
86,177,599,420 |
76,480,322,328 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
97,509,480,000 |
97,509,480,000 |
97,509,480,000 |
97,509,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,503,370,800 |
16,503,370,800 |
16,503,370,800 |
16,503,370,800 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,263,735,782 |
5,997,059,645 |
6,719,029,425 |
6,719,029,425 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
101,906,000 |
150,037,319 |
150,037,319 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,269,945,901 |
2,098,936,381 |
-35,842,116,526 |
-45,539,393,618 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
466,543,986,560 |
471,302,996,737 |
477,548,283,361 |
426,494,256,841 |
|