1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
45,771,288,984 |
42,430,288,303 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
45,771,288,984 |
42,430,288,303 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
84,325,650 |
60,311,548 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
45,686,963,334 |
42,369,976,755 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
9,888,136,221 |
11,246,651,837 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
32,301,995,333 |
37,131,254,578 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
23,273,104,222 |
16,485,374,014 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
301,964,328 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
26,927,681 |
78,858,352 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
275,036,647 |
-78,858,352 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
23,548,140,869 |
16,406,515,662 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
2,360,704,967 |
4,518,533,730 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
21,187,435,902 |
11,887,981,932 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
21,187,435,902 |
11,887,981,932 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|