MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2008 2009 2010 2011 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 45,771,288,984 42,430,288,303
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 45,771,288,984 42,430,288,303
4. Giá vốn hàng bán 84,325,650 60,311,548
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 45,686,963,334 42,369,976,755
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,888,136,221 11,246,651,837
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,301,995,333 37,131,254,578
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,273,104,222 16,485,374,014
12. Thu nhập khác 301,964,328
13. Chi phí khác 26,927,681 78,858,352
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 275,036,647 -78,858,352
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,548,140,869 16,406,515,662
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,360,704,967 4,518,533,730
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 21,187,435,902 11,887,981,932
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 21,187,435,902 11,887,981,932
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.