1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
306,121,242,722 |
359,749,335,785 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
265,622,728 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
306,121,242,722 |
359,483,713,057 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
179,851,220,252 |
257,553,175,780 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
126,270,022,470 |
101,930,537,277 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
21,268,643 |
1,494,453,280 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
1,863,889,024 |
1,508,081,702 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
1,863,724,912 |
1,507,775,955 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
1,338,154,356 |
890,164,571 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
20,125,114,236 |
9,336,675,893 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
96,414,645,810 |
71,834,410,381 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
9,225,796,399 |
21,635,987,152 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
109,405,420 |
2,721,307 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
1,802,528,512 |
1,376,874,167 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-1,693,123,092 |
-1,374,152,860 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
7,532,673,307 |
20,261,834,292 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
247,566,754 |
1,044,751,137 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
7,285,106,553 |
19,217,083,155 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
7,421,338,846 |
19,672,688,404 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-136,232,293 |
-455,605,249 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
742 |
1,967 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|