MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Khoa học Công nghệ Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 306,121,242,722 359,749,335,785
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 265,622,728
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 306,121,242,722 359,483,713,057
4. Giá vốn hàng bán 179,851,220,252 257,553,175,780
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 126,270,022,470 101,930,537,277
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,268,643 1,494,453,280
7. Chi phí tài chính 1,863,889,024 1,508,081,702
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,863,724,912 1,507,775,955
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,338,154,356 890,164,571
9. Chi phí bán hàng 20,125,114,236 9,336,675,893
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 96,414,645,810 71,834,410,381
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,225,796,399 21,635,987,152
12. Thu nhập khác 109,405,420 2,721,307
13. Chi phí khác 1,802,528,512 1,376,874,167
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,693,123,092 -1,374,152,860
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,532,673,307 20,261,834,292
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 247,566,754 1,044,751,137
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,285,106,553 19,217,083,155
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,421,338,846 19,672,688,404
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -136,232,293 -455,605,249
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 742 1,967
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.