1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
275,204,261,517 |
|
|
306,121,242,722 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
343,818,547 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
274,860,442,970 |
|
|
306,121,242,722 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
168,980,936,384 |
|
|
179,851,220,252 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
105,879,506,586 |
|
|
126,270,022,470 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
999,430,234 |
|
|
21,268,643 |
|
7. Chi phí tài chính |
398,234,225 |
|
|
1,863,889,024 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
317,879,298 |
|
|
1,863,724,912 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
1,338,154,356 |
|
9. Chi phí bán hàng |
19,505,496,132 |
|
|
20,125,114,236 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
75,656,322,172 |
|
|
96,414,645,810 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,318,884,291 |
|
|
9,225,796,399 |
|
12. Thu nhập khác |
492,670,179 |
|
|
109,405,420 |
|
13. Chi phí khác |
249,326,292 |
|
|
1,802,528,512 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
243,343,887 |
|
|
-1,693,123,092 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,562,228,178 |
|
|
7,532,673,307 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
372,809,862 |
|
|
247,566,754 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
237,427,108 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,951,991,208 |
|
|
7,285,106,553 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,951,991,208 |
|
|
7,421,338,846 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-136,232,293 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
742 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|