MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Khoa học Công nghệ Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 275,204,261,517 306,121,242,722
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 343,818,547
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 274,860,442,970 306,121,242,722
4. Giá vốn hàng bán 168,980,936,384 179,851,220,252
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 105,879,506,586 126,270,022,470
6. Doanh thu hoạt động tài chính 999,430,234 21,268,643
7. Chi phí tài chính 398,234,225 1,863,889,024
- Trong đó: Chi phí lãi vay 317,879,298 1,863,724,912
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,338,154,356
9. Chi phí bán hàng 19,505,496,132 20,125,114,236
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 75,656,322,172 96,414,645,810
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,318,884,291 9,225,796,399
12. Thu nhập khác 492,670,179 109,405,420
13. Chi phí khác 249,326,292 1,802,528,512
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 243,343,887 -1,693,123,092
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,562,228,178 7,532,673,307
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 372,809,862 247,566,754
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 237,427,108
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,951,991,208 7,285,106,553
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,951,991,208 7,421,338,846
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -136,232,293
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 742
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.