1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
111,745,432,233 |
86,964,609,539 |
84,002,094,185 |
98,173,416,994 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
666,186,120 |
7,687,500 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
111,745,432,233 |
86,964,609,539 |
83,335,908,065 |
98,165,729,494 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
73,696,029,298 |
58,774,250,676 |
55,024,796,693 |
65,426,927,384 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,049,402,935 |
28,190,358,863 |
28,311,111,372 |
32,738,802,110 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
531,511,560 |
-61,652,179 |
503,254,307 |
133,684,723 |
|
7. Chi phí tài chính |
494,232,988 |
352,385,042 |
407,955,305 |
337,893,244 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
494,232,988 |
352,385,042 |
407,955,305 |
337,893,244 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,266,852,009 |
12,131,650,788 |
16,766,966,761 |
13,054,033,565 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,747,660,584 |
7,681,757,799 |
15,566,029,797 |
9,070,135,865 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,072,168,914 |
7,962,913,055 |
-3,926,586,184 |
10,410,424,159 |
|
12. Thu nhập khác |
153,188,034 |
263,636 |
5,115,050 |
434,096,547 |
|
13. Chi phí khác |
163,419,893 |
|
1,643,187 |
418,961,866 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-10,231,859 |
263,636 |
3,471,863 |
15,134,681 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,061,937,055 |
7,963,176,691 |
-3,923,114,321 |
10,425,558,840 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,840,317,159 |
796,317,669 |
|
2,085,111,768 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,221,619,896 |
7,166,859,022 |
-3,923,114,321 |
8,340,447,072 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,221,619,896 |
7,166,859,022 |
-3,923,114,321 |
8,340,447,072 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,092 |
766 |
-419 |
891 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|