1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
117,939,305,781 |
120,931,786,752 |
128,870,720,777 |
102,983,031,448 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
117,939,305,781 |
120,931,786,752 |
128,870,720,777 |
102,983,031,448 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
78,402,687,636 |
82,751,277,305 |
83,533,210,940 |
77,106,102,574 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,536,618,145 |
38,180,509,447 |
45,337,509,837 |
25,876,928,874 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
342,047,886 |
427,721,685 |
140,633,534 |
291,908,876 |
|
7. Chi phí tài chính |
563,159,695 |
610,154,688 |
527,914,562 |
579,069,785 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
563,159,695 |
610,154,688 |
527,914,562 |
579,069,785 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,689,023,071 |
23,594,675,131 |
13,799,386,555 |
12,536,586,329 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,859,363,377 |
12,562,703,950 |
8,100,735,231 |
8,261,018,661 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,767,119,888 |
1,840,697,363 |
23,050,107,023 |
4,792,162,975 |
|
12. Thu nhập khác |
98,975,023 |
-3,403,822,723 |
60,994,760 |
9,641,991 |
|
13. Chi phí khác |
63,240 |
5,231,458 |
|
220,712,156 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
98,911,783 |
-3,409,054,181 |
60,994,760 |
-211,070,165 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,866,031,671 |
-1,568,356,818 |
23,111,101,783 |
4,581,092,810 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,461,271,806 |
-238,623,893 |
2,311,110,178 |
2,836,924,574 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,404,759,865 |
-1,329,732,925 |
20,799,991,605 |
1,744,168,236 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,404,759,865 |
-1,329,732,925 |
20,799,991,605 |
1,744,168,236 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,646 |
|
2,222 |
186 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-142 |
|
|
|