MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 117,374,169,193 140,446,979,287 175,116,269,522 192,614,964,160
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70,566,874,531 102,420,543,274 111,360,832,185 105,331,673,980
1. Tiền 63,566,874,531 85,420,543,274 106,360,832,185 55,331,673,980
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000 17,000,000,000 5,000,000,000 50,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,100,000,000 11,100,000,000 41,100,000,000 61,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,100,000,000 11,100,000,000 41,100,000,000 61,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,901,027,406 19,119,965,670 14,579,264,244 8,508,625,018
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,955,646,540 18,645,791,798 18,500,188,269 10,642,597,298
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,626,562,401 2,925,696,726 1,136,034,774 1,394,695,553
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 471,614,280 2,863,224,179 257,788,234 1,193,324,899
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,152,795,815 -5,314,747,033 -5,314,747,033 -4,721,992,732
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,559,238,547 6,975,476,635 6,245,915,947 14,466,470,586
1. Hàng tồn kho 7,559,238,547 6,975,476,635 6,245,915,947 14,827,558,807
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -361,088,221
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,247,028,709 830,993,708 1,830,257,146 3,208,194,576
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,227,000,000 517,800,000 1,680,000,000 2,163,400,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 172,925,340 943,375,249
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 20,028,709 140,268,368 150,257,146 101,419,327
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 181,275,451,355 184,268,969,148 181,231,541,932 190,791,372,949
I. Các khoản phải thu dài hạn 186,696,346 186,696,346 186,696,346 186,696,346
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,344,665,431 1,344,665,431 1,344,665,431 1,344,665,431
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,157,969,085 -1,157,969,085 -1,157,969,085 -1,157,969,085
II.Tài sản cố định 165,672,863,157 169,688,701,068 174,213,502,324 180,773,129,754
1. Tài sản cố định hữu hình 165,349,365,592 169,433,953,501 173,475,327,187 180,080,902,615
- Nguyên giá 373,080,783,276 385,141,349,082 396,711,883,024 411,975,262,578
- Giá trị hao mòn lũy kế -207,731,417,684 -215,707,395,581 -223,236,555,837 -231,894,359,963
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 323,497,565 254,747,567 738,175,137 692,227,139
- Nguyên giá 3,885,423,520 3,885,423,520 4,459,162,520 4,491,451,520
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,561,925,955 -3,630,675,953 -3,720,987,383 -3,799,224,381
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,909,102,758 9,101,800,946 2,664,201,048 6,582,591,844
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,909,102,758 9,101,800,946 2,664,201,048 6,582,591,844
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,506,789,094 5,291,770,788 4,167,142,214 3,248,955,005
1. Chi phí trả trước dài hạn 674,632,800 449,755,200 224,877,600
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 5,832,156,294 4,842,015,588 3,942,264,614 3,248,955,005
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 298,649,620,548 324,715,948,435 356,347,811,454 383,406,337,109
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 72,028,628,547 104,601,966,819 119,507,871,583 138,860,264,468
I. Nợ ngắn hạn 55,097,284,289 88,678,483,428 104,592,249,059 124,952,102,811
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,087,750,808 30,958,950,953 26,040,469,800 47,315,209,858
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,004,704,450 2,507,690,954 2,773,255,338 2,819,536,982
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,027,112,221 31,360,242,983 51,381,545,001 51,117,284,673
4. Phải trả người lao động 2,411,421,669 5,526,837,140 12,163,053,174 12,979,476,518
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 368,039,119 577,055,789 855,804,623 507,932,005
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,379,587,210 6,996,635,760 1,017,434,074 900,142,496
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,031,843,468 4,031,843,468 4,031,843,468 4,031,443,468
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 786,825,344 6,719,226,381 6,328,843,581 5,281,076,811
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,931,344,258 15,923,483,391 14,915,622,524 13,908,161,657
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16,931,344,258 15,923,483,391 14,915,622,524 13,908,161,657
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 226,620,992,001 220,113,981,616 236,839,939,871 244,546,072,641
I. Vốn chủ sở hữu 226,620,992,001 220,113,981,616 236,839,939,871 244,546,072,641
1. Vốn góp của chủ sở hữu 93,600,000,000 93,600,000,000 93,600,000,000 93,600,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 93,600,000,000 93,600,000,000 93,600,000,000 93,600,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 79,347,569,991 87,014,264,055 87,014,264,055 87,014,264,055
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53,673,422,010 39,499,717,561 56,225,675,816 63,931,808,586
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,340,447,072 19,722,389,502 36,448,347,757 24,701,727,271
- LNST chưa phân phối kỳ này 45,332,974,938 19,777,328,059 19,777,328,059 39,230,081,315
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 298,649,620,548 324,715,948,435 356,347,811,454 383,406,337,109
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.