MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Bến Thành (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 60,475,256,182 78,176,772,040 71,743,732,070 85,174,081,882
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,421,238,687 39,038,192,874 36,422,384,827 42,271,869,422
1. Tiền 17,421,238,687 39,038,192,874 31,422,384,827 32,271,869,422
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 6,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 6,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,895,649,126 18,213,423,310 18,109,620,589 23,163,871,353
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,717,711,380 14,066,491,536 15,821,273,232 15,090,962,778
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,455,246,624 4,558,945,065 2,072,046,155 6,909,606,371
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,252,637,349 984,760,732 2,105,109,838 3,047,200,133
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,529,946,227 -1,396,774,023 -1,888,808,636 -1,883,897,929
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,859,026,853 8,573,126,621 6,214,254,307 6,043,557,495
1. Hàng tồn kho 7,859,026,853 8,573,126,621 6,214,254,307 6,043,557,495
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,299,341,516 11,352,029,235 9,997,472,347 7,694,783,612
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 961,099,503 2,171,600,004 1,457,900,000 744,200,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,661,216,298 8,704,474,234 8,539,572,347 6,370,327,423
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 677,025,715 475,954,997 580,256,189
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 174,173,413,099 183,918,744,245 191,583,386,489 190,312,612,891
I. Các khoản phải thu dài hạn 402,390,725 402,390,726 402,390,725 55,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,212,969,085 1,212,969,085 1,212,969,085 1,212,969,085
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -810,578,360 -810,578,359 -810,578,360 -1,157,969,085
II.Tài sản cố định 112,838,075,230 136,604,502,964 135,672,160,549 136,337,291,860
1. Tài sản cố định hữu hình 111,615,049,039 135,580,295,398 134,770,492,530 135,518,173,829
- Nguyên giá 227,985,075,470 257,682,455,540 262,264,507,740 268,648,126,208
- Giá trị hao mòn lũy kế -116,370,026,431 -122,102,160,142 -127,494,015,210 -133,129,952,379
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,223,026,191 1,024,207,566 901,668,019 819,118,031
- Nguyên giá 3,595,423,520 3,595,423,520 3,595,423,520 3,595,423,520
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,372,397,329 -2,571,215,954 -2,693,755,501 -2,776,305,489
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 58,761,606,100 43,870,681,585 52,471,829,411 50,883,315,227
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 58,761,606,100 43,870,681,585 52,471,829,411 50,883,315,227
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,171,341,044 3,041,168,970 3,037,005,804 3,037,005,804
1. Chi phí trả trước dài hạn 223,867,437
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,163,166 4,163,166
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 1,943,310,441 3,037,005,804 3,037,005,804 3,037,005,804
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 234,648,669,281 262,095,516,285 263,327,118,559 275,486,694,773
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 83,272,228,853 94,510,244,134 86,033,755,241 102,937,363,422
I. Nợ ngắn hạn 70,978,851,120 70,956,564,871 57,004,956,118 74,916,525,166
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,885,504,875 37,637,272,043 31,739,781,202 32,360,793,607
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,679,273,163 1,838,849,368 2,066,632,432 2,116,872,481
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,038,695,536 7,825,215,702 4,864,488,611 6,546,257,149
4. Phải trả người lao động 8,491,014,795 12,437,760,977 3,672,561,374 7,058,299,361
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,501,303,092 5,601,331,160 10,137,901,935 13,939,620,835
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,845,643,174 699,215,668 1,329,943,921 5,693,644,090
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 819,560,000 2,218,263,468 2,671,658,468 3,125,053,468
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,717,856,485 2,698,656,485 521,988,175 4,075,984,175
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,293,377,733 23,553,679,263 29,028,799,123 28,020,838,256
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,293,377,733 23,553,679,263 29,028,799,123 28,020,838,256
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 151,376,440,428 167,585,272,151 177,293,363,318 172,549,331,351
I. Vốn chủ sở hữu 151,376,440,428 167,585,272,151 177,293,363,318 172,549,331,351
1. Vốn góp của chủ sở hữu 93,600,000,000 93,600,000,000 93,600,000,000 93,600,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 93,600,000,000 93,600,000,000 93,600,000,000 93,600,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 43,463,343,240 43,463,343,240 43,463,343,240 52,041,291,485
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,313,097,188 30,521,928,911 40,230,020,078 26,908,039,866
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,313,097,188 22,554,308,213 10,197,701,135 18,940,419,168
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,967,620,698 30,032,318,943 7,967,620,698
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 234,648,669,281 262,095,516,285 263,327,118,559 275,486,694,773
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.