TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
72,343,197,390 |
60,475,256,182 |
78,176,772,040 |
71,743,732,070 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,385,971,259 |
17,421,238,687 |
39,038,192,874 |
36,422,384,827 |
|
1. Tiền |
27,385,971,259 |
17,421,238,687 |
39,038,192,874 |
31,422,384,827 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
|
|
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,395,325,293 |
20,895,649,126 |
18,213,423,310 |
18,109,620,589 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,573,808,353 |
14,717,711,380 |
14,066,491,536 |
15,821,273,232 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,625,188,648 |
5,455,246,624 |
4,558,945,065 |
2,072,046,155 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,724,378,137 |
2,252,637,349 |
984,760,732 |
2,105,109,838 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,528,049,845 |
-1,529,946,227 |
-1,396,774,023 |
-1,888,808,636 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,528,309,994 |
7,859,026,853 |
8,573,126,621 |
6,214,254,307 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,528,309,994 |
7,859,026,853 |
8,573,126,621 |
6,214,254,307 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,033,590,844 |
13,299,341,516 |
11,352,029,235 |
9,997,472,347 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
840,699,002 |
961,099,503 |
2,171,600,004 |
1,457,900,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,474,031,531 |
11,661,216,298 |
8,704,474,234 |
8,539,572,347 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
718,860,311 |
677,025,715 |
475,954,997 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
160,186,238,095 |
174,173,413,099 |
183,918,744,245 |
191,583,386,489 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
402,390,725 |
402,390,725 |
402,390,726 |
402,390,725 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,212,969,085 |
1,212,969,085 |
1,212,969,085 |
1,212,969,085 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-810,578,360 |
-810,578,360 |
-810,578,359 |
-810,578,360 |
|
II.Tài sản cố định |
109,770,193,103 |
112,838,075,230 |
136,604,502,964 |
135,672,160,549 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
108,345,348,287 |
111,615,049,039 |
135,580,295,398 |
134,770,492,530 |
|
- Nguyên giá |
220,098,653,166 |
227,985,075,470 |
257,682,455,540 |
262,264,507,740 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-111,753,304,879 |
-116,370,026,431 |
-122,102,160,142 |
-127,494,015,210 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,424,844,816 |
1,223,026,191 |
1,024,207,566 |
901,668,019 |
|
- Nguyên giá |
3,595,423,520 |
3,595,423,520 |
3,595,423,520 |
3,595,423,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,170,578,704 |
-2,372,397,329 |
-2,571,215,954 |
-2,693,755,501 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
46,678,714,506 |
58,761,606,100 |
43,870,681,585 |
52,471,829,411 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
46,678,714,506 |
58,761,606,100 |
43,870,681,585 |
52,471,829,411 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,334,939,761 |
2,171,341,044 |
3,041,168,970 |
3,037,005,804 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
447,734,874 |
223,867,437 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,163,166 |
4,163,166 |
4,163,166 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
2,883,041,721 |
1,943,310,441 |
3,037,005,804 |
3,037,005,804 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
232,529,435,485 |
234,648,669,281 |
262,095,516,285 |
263,327,118,559 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
87,071,426,640 |
83,272,228,853 |
94,510,244,134 |
86,033,755,241 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
73,958,488,907 |
70,978,851,120 |
70,956,564,871 |
57,004,956,118 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,838,656,921 |
38,885,504,875 |
37,637,272,043 |
31,739,781,202 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,856,147,847 |
1,679,273,163 |
1,838,849,368 |
2,066,632,432 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,053,283,902 |
5,038,695,536 |
7,825,215,702 |
4,864,488,611 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,650,001,506 |
8,491,014,795 |
12,437,760,977 |
3,672,561,374 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,179,639,429 |
11,501,303,092 |
5,601,331,160 |
10,137,901,935 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,662,902,817 |
1,845,643,174 |
699,215,668 |
1,329,943,921 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
819,560,000 |
2,218,263,468 |
2,671,658,468 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,717,856,485 |
2,717,856,485 |
2,698,656,485 |
521,988,175 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,112,937,733 |
12,293,377,733 |
23,553,679,263 |
29,028,799,123 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,112,937,733 |
12,293,377,733 |
23,553,679,263 |
29,028,799,123 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
145,458,008,845 |
151,376,440,428 |
167,585,272,151 |
177,293,363,318 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
145,458,008,845 |
151,376,440,428 |
167,585,272,151 |
177,293,363,318 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
93,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
43,463,343,240 |
43,463,343,240 |
43,463,343,240 |
43,463,343,240 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,394,665,605 |
14,313,097,188 |
30,521,928,911 |
40,230,020,078 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,394,665,605 |
14,313,097,188 |
22,554,308,213 |
10,197,701,135 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7,967,620,698 |
30,032,318,943 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
232,529,435,485 |
234,648,669,281 |
262,095,516,285 |
263,327,118,559 |
|