1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
289,871,675,395 |
96,637,444,042 |
66,664,638,348 |
69,540,670,566 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,175,022,410 |
2,034,745,394 |
754,297,011 |
2,215,866,154 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
287,696,652,985 |
94,602,698,648 |
65,910,341,337 |
67,324,804,412 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
251,004,724,581 |
69,420,313,806 |
54,799,804,463 |
53,085,638,773 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,691,928,404 |
25,182,384,842 |
11,110,536,874 |
14,239,165,639 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,462,084,033 |
311,768,594 |
84,427,716 |
372,909,797 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,256,798,768 |
1,043,324,513 |
2,188,161,833 |
1,876,594,451 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,569,618,360 |
1,037,618,892 |
670,857,798 |
875,989,072 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,207,296,451 |
15,654,733,108 |
8,897,767,749 |
9,439,138,867 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,753,569,533 |
16,482,823,811 |
7,674,412,895 |
13,982,977,166 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,936,347,685 |
-7,686,727,996 |
-7,565,377,887 |
-10,686,635,048 |
|
12. Thu nhập khác |
533,704,960 |
25,757,275 |
222,248,479 |
144,107,855 |
|
13. Chi phí khác |
81,066,167 |
4,489,355 |
13,663,961 |
846,761,431 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
452,638,793 |
21,267,920 |
208,584,518 |
-702,653,576 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,388,986,478 |
-7,665,460,076 |
-7,356,793,369 |
-11,389,288,624 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
258,639,135 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,130,347,343 |
-7,665,460,076 |
-7,356,793,369 |
-11,389,288,624 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,130,347,343 |
-7,665,460,076 |
-7,356,793,369 |
-11,389,288,624 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|