1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
677,381,455,405 |
819,593,486,289 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
5,291,116,283 |
5,583,949,509 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
672,090,339,122 |
814,009,536,780 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
559,881,743,140 |
697,091,401,658 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
112,208,595,982 |
116,918,135,122 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
5,410,898,522 |
16,456,462,135 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
3,797,052,789 |
5,177,711,438 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
2,494,433,010 |
2,833,270,443 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
2,492,985,513 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
41,093,565,896 |
44,328,370,482 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
48,721,626,671 |
53,275,719,274 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
26,500,234,661 |
30,592,796,063 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
3,164,080,149 |
784,842,223 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
893,194,938 |
576,472,779 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
2,270,885,211 |
208,369,444 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
28,771,119,872 |
30,801,165,507 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
5,876,665,299 |
6,061,135,478 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
14,753,253 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
22,879,701,320 |
24,740,030,029 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
22,879,701,320 |
24,740,030,029 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
779 |
877 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|