MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 677,381,455,405 819,593,486,289
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,291,116,283 5,583,949,509
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 672,090,339,122 814,009,536,780
4. Giá vốn hàng bán 559,881,743,140 697,091,401,658
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 112,208,595,982 116,918,135,122
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,410,898,522 16,456,462,135
7. Chi phí tài chính 3,797,052,789 5,177,711,438
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,494,433,010 2,833,270,443
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,492,985,513
9. Chi phí bán hàng 41,093,565,896 44,328,370,482
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 48,721,626,671 53,275,719,274
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,500,234,661 30,592,796,063
12. Thu nhập khác 3,164,080,149 784,842,223
13. Chi phí khác 893,194,938 576,472,779
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,270,885,211 208,369,444
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 28,771,119,872 30,801,165,507
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,876,665,299 6,061,135,478
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 14,753,253
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,879,701,320 24,740,030,029
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,879,701,320 24,740,030,029
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 779 877
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.