MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 200,806,180,683 120,770,812,146 145,237,265,210 145,993,850,689
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,053,425,144 8,306,983,042 36,945,795,022 49,680,586,672
1. Tiền 32,053,425,144 5,306,983,042 13,945,795,022 21,680,586,672
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 3,000,000,000 23,000,000,000 28,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 126,955,275,813 86,374,556,137 80,535,315,244 59,884,749,989
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 99,197,576,603 57,158,612,053 50,594,717,510 30,778,583,678
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,832,528,425 15,851,686,828 20,052,652,681 19,848,015,002
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,848,271,717 14,075,257,256 11,198,945,053 10,669,151,309
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -923,100,932 -711,000,000 -1,311,000,000 -1,411,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,326,491,826 17,289,968,760 22,151,034,718 27,381,013,636
1. Hàng tồn kho 14,326,491,826 17,289,968,760 22,151,034,718 27,381,013,636
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,470,987,900 5,799,304,207 2,605,120,226 6,047,500,392
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,470,987,900 5,799,304,207 2,574,831,924 1,969,790,074
2. Thuế GTGT được khấu trừ 30,288,302 29,982,990
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,047,727,328
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 243,487,327,692 244,477,169,203 227,612,827,523 221,180,432,756
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,184,525,000 2,315,339,000 2,321,339,000 2,244,525,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,184,525,000 2,315,339,000 2,321,339,000 2,244,525,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 64,073,113,938 62,189,259,719 60,328,654,448 58,765,752,167
1. Tài sản cố định hữu hình 62,111,845,567 60,343,821,555 58,599,046,491 57,151,974,417
- Nguyên giá 154,828,548,805 154,878,048,805 154,878,048,805 155,176,248,805
- Giá trị hao mòn lũy kế -92,716,703,238 -94,534,227,250 -96,279,002,314 -98,024,274,388
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,961,268,371 1,845,438,164 1,729,607,957 1,613,777,750
- Nguyên giá 4,141,037,044 4,141,037,044 4,141,037,044 4,141,037,044
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,179,768,673 -2,295,598,880 -2,411,429,087 -2,527,259,294
III. Bất động sản đầu tư 27,007,161,864 26,692,428,938 26,382,303,212 26,072,177,486
- Nguyên giá 36,741,573,937 36,741,573,937 36,741,573,937 36,741,573,937
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,734,412,073 -10,049,144,999 -10,359,270,725 -10,669,396,451
IV. Tài sản dở dang dài hạn 194,182,533 194,182,533 221,182,533 221,182,533
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 194,182,533 194,182,533 221,182,533 221,182,533
V. Đầu tư tài chính dài hạn 118,139,401,621 115,167,180,933 97,709,619,621 96,459,619,621
1. Đầu tư vào công ty con 19,179,782,000 16,207,561,312 250,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 91,546,951,082 91,546,951,082 91,546,951,082 91,546,951,082
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,392,735,540 11,392,735,540 11,392,735,540 11,392,735,540
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,980,067,001 -3,980,067,001 -5,480,067,001 -6,480,067,001
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 31,888,942,736 37,918,778,080 40,649,728,709 37,417,175,949
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,888,942,736 37,918,778,080 40,649,728,709 37,417,175,949
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 444,293,508,375 365,247,981,349 372,850,092,733 367,174,283,445
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 176,143,110,827 105,028,964,973 149,444,199,776 156,358,706,344
I. Nợ ngắn hạn 149,729,093,697 79,013,977,397 119,851,022,754 127,153,985,876
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,998,491,085 7,993,310,438 15,027,405,884 9,731,964,612
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,757,147,189 8,047,168,981 8,908,690,293 11,044,455,276
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,359,744,539 1,697,107,978 1,846,042,677 2,175,323,735
4. Phải trả người lao động 8,753,065,600 215,322,000 380,337,300 283,086,300
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,549,683,967 4,939,067,362 8,921,152,966 15,355,524,437
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,991,825,625 9,563,333,628 12,537,018,390 13,683,986,459
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,713,282,978 5,469,963,500 15,912,214,785 16,826,384,375
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 88,654,327,167 39,137,177,963 53,366,634,912 49,161,147,444
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,951,525,547 1,951,525,547 2,951,525,547 8,892,113,238
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 26,414,017,130 26,014,987,576 29,593,177,022 29,204,720,468
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 12,834,484,330 12,582,827,776 12,331,171,222 12,079,514,668
7. Phải trả dài hạn khác 13,579,532,800 13,432,159,800 17,262,005,800 17,125,205,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 268,150,397,548 260,219,016,376 223,405,892,957 210,815,577,101
I. Vốn chủ sở hữu 268,150,397,548 260,219,016,376 223,405,892,957 210,815,577,101
1. Vốn góp của chủ sở hữu 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -785,400,000 -785,400,000 -785,400,000 -911,400,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,635,810,142 4,635,810,142 4,635,810,142 4,635,810,142
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,299,987,406 6,368,606,234 -30,444,517,185 -42,908,833,041
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,058,328,457 -7,665,460,076 -15,022,253,445 -26,411,542,069
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,241,658,949 14,034,066,310 -15,422,263,740 -16,497,290,972
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 444,293,508,375 365,247,981,349 372,850,092,733 367,174,283,445
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.