TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
250,230,078,346 |
200,806,180,683 |
120,770,812,146 |
145,237,265,210 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,600,865,836 |
42,053,425,144 |
8,306,983,042 |
36,945,795,022 |
|
1. Tiền |
15,600,865,836 |
32,053,425,144 |
5,306,983,042 |
13,945,795,022 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,000,000,000 |
10,000,000,000 |
3,000,000,000 |
23,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
146,476,147,590 |
126,955,275,813 |
86,374,556,137 |
80,535,315,244 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
86,734,749,705 |
99,197,576,603 |
57,158,612,053 |
50,594,717,510 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
43,613,247,374 |
16,832,528,425 |
15,851,686,828 |
20,052,652,681 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,340,251,443 |
11,848,271,717 |
14,075,257,256 |
11,198,945,053 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-212,100,932 |
-923,100,932 |
-711,000,000 |
-1,311,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
57,320,670,216 |
14,326,491,826 |
17,289,968,760 |
22,151,034,718 |
|
1. Hàng tồn kho |
57,320,670,216 |
14,326,491,826 |
17,289,968,760 |
22,151,034,718 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,832,394,704 |
14,470,987,900 |
5,799,304,207 |
2,605,120,226 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,832,394,704 |
14,470,987,900 |
5,799,304,207 |
2,574,831,924 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
30,288,302 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
246,748,906,420 |
243,487,327,692 |
244,477,169,203 |
227,612,827,523 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,288,465,000 |
2,184,525,000 |
2,315,339,000 |
2,321,339,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,288,465,000 |
2,184,525,000 |
2,315,339,000 |
2,321,339,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
65,847,477,460 |
64,073,113,938 |
62,189,259,719 |
60,328,654,448 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
63,996,228,930 |
62,111,845,567 |
60,343,821,555 |
58,599,046,491 |
|
- Nguyên giá |
154,873,772,169 |
154,828,548,805 |
154,878,048,805 |
154,878,048,805 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-90,877,543,239 |
-92,716,703,238 |
-94,534,227,250 |
-96,279,002,314 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,851,248,530 |
1,961,268,371 |
1,845,438,164 |
1,729,607,957 |
|
- Nguyên giá |
3,910,837,044 |
4,141,037,044 |
4,141,037,044 |
4,141,037,044 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,059,588,514 |
-2,179,768,673 |
-2,295,598,880 |
-2,411,429,087 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
27,324,198,390 |
27,007,161,864 |
26,692,428,938 |
26,382,303,212 |
|
- Nguyên giá |
36,741,573,937 |
36,741,573,937 |
36,741,573,937 |
36,741,573,937 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,417,375,547 |
-9,734,412,073 |
-10,049,144,999 |
-10,359,270,725 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
194,182,533 |
194,182,533 |
194,182,533 |
221,182,533 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
194,182,533 |
194,182,533 |
194,182,533 |
221,182,533 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
100,802,214,603 |
118,139,401,621 |
115,167,180,933 |
97,709,619,621 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
19,179,782,000 |
16,207,561,312 |
250,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
93,108,151,082 |
91,546,951,082 |
91,546,951,082 |
91,546,951,082 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,392,735,540 |
11,392,735,540 |
11,392,735,540 |
11,392,735,540 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,698,672,019 |
-3,980,067,001 |
-3,980,067,001 |
-5,480,067,001 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
50,292,368,434 |
31,888,942,736 |
37,918,778,080 |
40,649,728,709 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
50,292,368,434 |
31,888,942,736 |
37,918,778,080 |
40,649,728,709 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
496,978,984,766 |
444,293,508,375 |
365,247,981,349 |
372,850,092,733 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
231,750,934,561 |
176,143,110,827 |
105,028,964,973 |
149,444,199,776 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
205,683,666,877 |
149,729,093,697 |
79,013,977,397 |
119,851,022,754 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,545,480,872 |
17,998,491,085 |
7,993,310,438 |
15,027,405,884 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,808,879,567 |
11,757,147,189 |
8,047,168,981 |
8,908,690,293 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,246,328,509 |
2,359,744,539 |
1,697,107,978 |
1,846,042,677 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,787,579,800 |
8,753,065,600 |
215,322,000 |
380,337,300 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,163,319,902 |
2,549,683,967 |
4,939,067,362 |
8,921,152,966 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,687,101,770 |
9,991,825,625 |
9,563,333,628 |
12,537,018,390 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,389,822,211 |
5,713,282,978 |
5,469,963,500 |
15,912,214,785 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
86,639,984,539 |
88,654,327,167 |
39,137,177,963 |
53,366,634,912 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,415,169,707 |
1,951,525,547 |
1,951,525,547 |
2,951,525,547 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,067,267,684 |
26,414,017,130 |
26,014,987,576 |
29,593,177,022 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
13,086,140,884 |
12,834,484,330 |
12,582,827,776 |
12,331,171,222 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,981,126,800 |
13,579,532,800 |
13,432,159,800 |
17,262,005,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
265,228,050,205 |
268,150,397,548 |
260,219,016,376 |
223,405,892,957 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
265,228,050,205 |
268,150,397,548 |
260,219,016,376 |
223,405,892,957 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-785,400,000 |
-785,400,000 |
-785,400,000 |
-785,400,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,635,810,142 |
4,635,810,142 |
4,635,810,142 |
4,635,810,142 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,377,640,063 |
14,299,987,406 |
6,368,606,234 |
-30,444,517,185 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,135,981,114 |
12,058,328,457 |
-7,665,460,076 |
-15,022,253,445 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,241,658,949 |
2,241,658,949 |
14,034,066,310 |
-15,422,263,740 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
496,978,984,766 |
444,293,508,375 |
365,247,981,349 |
372,850,092,733 |
|