MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 188,402,217,849 224,928,224,083 192,660,551,419
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54,959,520,354 82,381,920,458 89,450,566,304
1. Tiền 16,553,520,354 23,381,920,458 20,450,566,304
2. Các khoản tương đương tiền 38,406,000,000 59,000,000,000 69,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 532,691,290
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 532,691,290
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 87,174,438,614 87,784,487,320 75,411,504,931
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,784,767,411 56,547,119,868 58,806,742,363
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,970,378,700 24,912,799,599 12,585,640,566
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,727,640,312 6,589,349,923 4,231,222,934
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -308,347,809 -264,782,070 -212,100,932
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 42,687,952,108 52,169,621,186 25,802,864,323
1. Hàng tồn kho 42,687,952,108 52,169,621,186 25,802,864,323
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,047,615,483 2,592,195,119 1,995,615,861
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,047,615,483 2,592,195,119 1,971,163,319
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,452,542
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 253,271,089,028 241,225,618,292 239,525,609,822
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,109,965,000 1,057,534,000 1,057,534,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,109,965,000 1,057,534,000 1,057,534,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 75,165,518,376 73,278,006,265 71,487,850,725
1. Tài sản cố định hữu hình 73,456,476,414 71,628,130,265 69,952,282,354
- Nguyên giá 147,580,612,291 147,361,464,608 147,472,665,517
- Giá trị hao mòn lũy kế -74,124,135,877 -75,733,334,343 -77,520,383,163
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,709,041,962 1,649,876,000 1,535,568,371
- Nguyên giá 2,934,978,044 2,989,978,044 2,822,837,044
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,225,936,082 -1,340,102,044 -1,287,268,673
III. Bất động sản đầu tư 25,838,767,961 20,527,538,595 20,299,387,326
- Nguyên giá 43,654,651,828 27,853,048,219 27,853,048,219
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,815,883,867 -7,325,509,624 -7,553,660,893
IV. Tài sản dở dang dài hạn 109,042,493 202,308,727 6,287,699,441
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 109,042,493 202,308,727 6,287,699,441
V. Đầu tư tài chính dài hạn 103,648,624,967 107,169,975,701 106,740,763,323
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 92,939,193,469 101,273,202,933 101,273,202,933
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,709,431,498 7,496,486,938 7,496,486,938
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,599,714,170 -2,028,926,548
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 47,399,170,231 38,990,255,004 33,652,375,007
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,983,828,610 38,990,255,004 33,652,375,007
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 7,415,341,621
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 441,673,306,877 466,153,842,375 432,186,161,241
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 171,888,462,185 185,079,391,119 172,821,418,500
I. Nợ ngắn hạn 142,382,190,527 156,669,627,065 145,327,276,870
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,867,157,064 23,030,275,125 18,034,459,615
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 51,680,389,295 40,583,828,345 20,962,254,520
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,892,787,966 6,223,225,024 2,487,944,737
4. Phải trả người lao động 985,309,550 2,677,145,564 8,219,422,100
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,159,549,034 7,493,718,117 2,061,389,116
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,836,108,035 9,113,989,867 8,411,258,233
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,009,809,522 24,821,506,533 27,232,472,656
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 28,261,342,790 36,456,975,979 49,936,456,762
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,748,014,381 5,748,014,381
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,689,737,271 520,948,130 2,233,604,750
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 29,506,271,658 28,409,764,054 27,494,141,630
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 15,351,049,870 15,099,393,316 14,847,736,762
7. Phải trả dài hạn khác 10,032,109,788 10,091,110,738 10,070,996,868
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,863,112,000 3,219,260,000 2,575,408,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 260,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 269,784,844,692 281,074,451,256 259,364,742,741
I. Vốn chủ sở hữu 269,784,844,692 281,074,451,256 259,364,742,741
1. Vốn góp của chủ sở hữu 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -466,200,000 -573,300,000 -573,300,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,151,241,214 3,151,241,214 4,635,810,142
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,099,803,478 28,496,510,042 5,302,232,599
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,458,855,504 1,760,779,753
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,037,654,538 3,541,452,846
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 441,673,306,877 466,153,842,375 432,186,161,241
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.