TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
188,402,217,849 |
224,928,224,083 |
192,660,551,419 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
54,959,520,354 |
82,381,920,458 |
89,450,566,304 |
|
1. Tiền |
|
16,553,520,354 |
23,381,920,458 |
20,450,566,304 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
38,406,000,000 |
59,000,000,000 |
69,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
532,691,290 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
532,691,290 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
87,174,438,614 |
87,784,487,320 |
75,411,504,931 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
54,784,767,411 |
56,547,119,868 |
58,806,742,363 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
25,970,378,700 |
24,912,799,599 |
12,585,640,566 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
6,727,640,312 |
6,589,349,923 |
4,231,222,934 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-308,347,809 |
-264,782,070 |
-212,100,932 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
42,687,952,108 |
52,169,621,186 |
25,802,864,323 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
42,687,952,108 |
52,169,621,186 |
25,802,864,323 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
3,047,615,483 |
2,592,195,119 |
1,995,615,861 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
3,047,615,483 |
2,592,195,119 |
1,971,163,319 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
24,452,542 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
253,271,089,028 |
241,225,618,292 |
239,525,609,822 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,109,965,000 |
1,057,534,000 |
1,057,534,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,109,965,000 |
1,057,534,000 |
1,057,534,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
75,165,518,376 |
73,278,006,265 |
71,487,850,725 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
73,456,476,414 |
71,628,130,265 |
69,952,282,354 |
|
- Nguyên giá |
|
147,580,612,291 |
147,361,464,608 |
147,472,665,517 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-74,124,135,877 |
-75,733,334,343 |
-77,520,383,163 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,709,041,962 |
1,649,876,000 |
1,535,568,371 |
|
- Nguyên giá |
|
2,934,978,044 |
2,989,978,044 |
2,822,837,044 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,225,936,082 |
-1,340,102,044 |
-1,287,268,673 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
25,838,767,961 |
20,527,538,595 |
20,299,387,326 |
|
- Nguyên giá |
|
43,654,651,828 |
27,853,048,219 |
27,853,048,219 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-17,815,883,867 |
-7,325,509,624 |
-7,553,660,893 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
109,042,493 |
202,308,727 |
6,287,699,441 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
109,042,493 |
202,308,727 |
6,287,699,441 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
103,648,624,967 |
107,169,975,701 |
106,740,763,323 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
92,939,193,469 |
101,273,202,933 |
101,273,202,933 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
10,709,431,498 |
7,496,486,938 |
7,496,486,938 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1,599,714,170 |
-2,028,926,548 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
47,399,170,231 |
38,990,255,004 |
33,652,375,007 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
39,983,828,610 |
38,990,255,004 |
33,652,375,007 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
7,415,341,621 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
441,673,306,877 |
466,153,842,375 |
432,186,161,241 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
171,888,462,185 |
185,079,391,119 |
172,821,418,500 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
142,382,190,527 |
156,669,627,065 |
145,327,276,870 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
16,867,157,064 |
23,030,275,125 |
18,034,459,615 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
51,680,389,295 |
40,583,828,345 |
20,962,254,520 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
4,892,787,966 |
6,223,225,024 |
2,487,944,737 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
985,309,550 |
2,677,145,564 |
8,219,422,100 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
10,159,549,034 |
7,493,718,117 |
2,061,389,116 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
2,836,108,035 |
9,113,989,867 |
8,411,258,233 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
25,009,809,522 |
24,821,506,533 |
27,232,472,656 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
28,261,342,790 |
36,456,975,979 |
49,936,456,762 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
5,748,014,381 |
5,748,014,381 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,689,737,271 |
520,948,130 |
2,233,604,750 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
29,506,271,658 |
28,409,764,054 |
27,494,141,630 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
15,351,049,870 |
15,099,393,316 |
14,847,736,762 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
10,032,109,788 |
10,091,110,738 |
10,070,996,868 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
3,863,112,000 |
3,219,260,000 |
2,575,408,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
260,000,000 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
269,784,844,692 |
281,074,451,256 |
259,364,742,741 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
269,784,844,692 |
281,074,451,256 |
259,364,742,741 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-466,200,000 |
-573,300,000 |
-573,300,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
3,151,241,214 |
3,151,241,214 |
4,635,810,142 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
17,099,803,478 |
28,496,510,042 |
5,302,232,599 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
21,458,855,504 |
1,760,779,753 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7,037,654,538 |
3,541,452,846 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
441,673,306,877 |
466,153,842,375 |
432,186,161,241 |
|