MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 137,640,802,603 191,686,717,320
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 77,676,298,776 89,450,566,304
1. Tiền 27,376,298,776 20,450,566,304
2. Các khoản tương đương tiền 50,300,000,000 69,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 515,239,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 515,239,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,246,475,427 74,437,670,832
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,724,738,119 58,618,762,264
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,287,942,727 11,799,786,566
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,542,142,390 4,231,222,934
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -308,347,809 -212,100,932
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 24,482,126,676 25,802,864,323
1. Hàng tồn kho 24,482,126,676 25,802,864,323
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,720,662,724 1,995,615,861
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,720,662,724 1,971,163,319
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,452,542
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 258,316,582,336 239,525,609,822
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,043,965,000 1,057,534,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,043,965,000 1,057,534,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 76,677,267,320 71,487,850,725
1. Tài sản cố định hữu hình 74,793,404,548 69,952,282,354
- Nguyên giá 145,313,199,221 147,472,665,517
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,519,794,673 -77,520,383,163
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,883,862,772 1,535,568,371
- Nguyên giá 3,096,623,044 2,822,837,044
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,212,760,272 -1,287,268,673
III. Bất động sản đầu tư 26,502,869,794 20,299,387,326
- Nguyên giá 43,654,651,828 27,853,048,219
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,151,782,034 -7,553,660,893
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,603,279,571 6,287,699,441
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,603,279,571 6,287,699,441
V. Đầu tư tài chính dài hạn 101,523,076,448 106,740,763,323
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 90,813,644,950 101,273,202,933
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,709,431,498 7,496,486,938
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,028,926,548
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 50,966,124,203 33,652,375,007
1. Chi phí trả trước dài hạn 43,133,016,856 33,652,375,007
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 7,833,107,347
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 395,957,384,939 431,212,327,142
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 140,335,379,085 171,850,369,831
I. Nợ ngắn hạn 109,260,782,857 144,356,228,201
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,939,008,489 17,248,605,615
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,022,678,118 20,774,274,421
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,637,265,501 2,490,730,167
4. Phải trả người lao động 7,930,187,750 8,219,422,100
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,458,408,729 2,061,389,116
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,800,794,267 8,411,258,233
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,702,225,824 27,232,472,656
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 36,475,821,750 49,936,456,762
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,748,014,381
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,294,392,429 2,233,604,750
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 31,074,596,228 27,494,141,630
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 15,854,362,978 14,847,736,762
7. Phải trả dài hạn khác 10,069,417,250 10,070,996,868
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,150,816,000 2,575,408,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 255,622,005,854 259,361,957,311
I. Vốn chủ sở hữu 255,622,005,854 259,361,957,311
1. Vốn góp của chủ sở hữu 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -304,500,000 -573,300,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,191,307,712 4,635,810,142
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,735,198,142 5,299,447,169
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,018,381,855 1,757,994,323
- LNST chưa phân phối kỳ này 716,816,287 3,541,452,846
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 395,957,384,939 431,212,327,142
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.