TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
137,640,802,603 |
191,686,717,320 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
77,676,298,776 |
89,450,566,304 |
|
1. Tiền |
|
|
27,376,298,776 |
20,450,566,304 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
50,300,000,000 |
69,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
515,239,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
515,239,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
33,246,475,427 |
74,437,670,832 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
23,724,738,119 |
58,618,762,264 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
6,287,942,727 |
11,799,786,566 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3,542,142,390 |
4,231,222,934 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-308,347,809 |
-212,100,932 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
24,482,126,676 |
25,802,864,323 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
24,482,126,676 |
25,802,864,323 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,720,662,724 |
1,995,615,861 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,720,662,724 |
1,971,163,319 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
24,452,542 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
258,316,582,336 |
239,525,609,822 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,043,965,000 |
1,057,534,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,043,965,000 |
1,057,534,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
76,677,267,320 |
71,487,850,725 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
74,793,404,548 |
69,952,282,354 |
|
- Nguyên giá |
|
|
145,313,199,221 |
147,472,665,517 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-70,519,794,673 |
-77,520,383,163 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1,883,862,772 |
1,535,568,371 |
|
- Nguyên giá |
|
|
3,096,623,044 |
2,822,837,044 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,212,760,272 |
-1,287,268,673 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
26,502,869,794 |
20,299,387,326 |
|
- Nguyên giá |
|
|
43,654,651,828 |
27,853,048,219 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-17,151,782,034 |
-7,553,660,893 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,603,279,571 |
6,287,699,441 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,603,279,571 |
6,287,699,441 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
101,523,076,448 |
106,740,763,323 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
90,813,644,950 |
101,273,202,933 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
10,709,431,498 |
7,496,486,938 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-2,028,926,548 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
50,966,124,203 |
33,652,375,007 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
43,133,016,856 |
33,652,375,007 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
7,833,107,347 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
395,957,384,939 |
431,212,327,142 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
140,335,379,085 |
171,850,369,831 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
109,260,782,857 |
144,356,228,201 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8,939,008,489 |
17,248,605,615 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
16,022,678,118 |
20,774,274,421 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4,637,265,501 |
2,490,730,167 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
7,930,187,750 |
8,219,422,100 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2,458,408,729 |
2,061,389,116 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5,800,794,267 |
8,411,258,233 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
24,702,225,824 |
27,232,472,656 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
36,475,821,750 |
49,936,456,762 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
5,748,014,381 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2,294,392,429 |
2,233,604,750 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
31,074,596,228 |
27,494,141,630 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
15,854,362,978 |
14,847,736,762 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
10,069,417,250 |
10,070,996,868 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
5,150,816,000 |
2,575,408,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
255,622,005,854 |
259,361,957,311 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
255,622,005,854 |
259,361,957,311 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-304,500,000 |
-573,300,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3,191,307,712 |
4,635,810,142 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2,735,198,142 |
5,299,447,169 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2,018,381,855 |
1,757,994,323 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
716,816,287 |
3,541,452,846 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
395,957,384,939 |
431,212,327,142 |
|